CÁC NGÀNH NGHỀ TRONG TIẾNG ANH

THAM KHẢO:

----------------------------------
Data entry clerk: nhân viên nhập liệu
 
Delivery person: nhân viên giao hàng
 
Dockworker: công nhân bốc xếp ở cảng
 
Engineer: kỹ sư
 
Factory worker: công nhân nhà máy
 
Farmer: nông dân
 
Fireman/ Firefighter: lính cứu hỏa
 
Fisher: ngư dân
 
Food-service worker: nhân viên phục vụ thức ăn
 
Foreman: quản đốc, đốc công
 
Gardener/ Landscaper: người làm vườn
 
Garment worker: công nhân may
 
Hairdresser: thợ uốn tóc
 
Health- care aide/ attendant: hộ lý
 
Homemaker: người giúp việc nhà
 
Housekeeper: nhân viên dọn phòng (khách sạn)
 
Journalist/ Reporter: phóng viên
 
Lawyer: luật sư
 
Machine Operator: người vận hành máy móc
 
Mail carrier/ letter carrier: nhân viên đưa thư
 
Manager: quản lý
 
Manicurist: thợ làm móng tay
 
Mechanic: thợ máy, thơ cơ khí
 
Medical assistant/ Physician assistant: phụ tá bác sĩ
 
Messenger/ Courier: nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm
 
Mover: nhân viên dọn nhà/ văn phòng
 
Musician: nhạc sĩ
 
Painter: thợ sơn
 
Pharmacist: dược sĩ
 
Photographer: thợ chụp ảnh
 
Pilot: phi công
 
Policeman: cảnh sát
 
Postal worker: nhân viên bưu điện
 
Receptionist: nhân viên tiếp tân
 
Repairperson: thợ sửa chữa
 
Saleperson: nhân viên bán hàng
 
Sanitation worker/ Trash collector: nhân viên vệ sinh
 
Secretary: thư ký
 
Security guard: nhân viên bảo vệ
 
Stock clerk: thủ kho
 
Store owner/ Shopkeeper: chủ cửa hiệu
 
Supervisor: người giám sát, giám thị
 
Tailor: thợ may
 
Teacher/ Instructor: giáo viên
 
Telemarketer: nhân viên tiếp thị qua điện thoại
 
Translator/ Interpreter: thông dịch viên
 
Travel agent: nhân viên du lịch
 
Truck driver: tài xế xe tải
 
Vet/ Veterinarin: bác sĩ thú y
 
Waiter/ Server: nam phục vụ bàn
 
Waitress: nữ phục vụ bàn
 
Welder: thợ hàn
 
Flight Attendant: tiếp viên hàng không
 
Judge: thẩm phán
 
Librarian: thủ thư
 
Bartender: người pha rượu
 
Hair Stylist: nhà tạo mẫu tóc
 
Janitor: quản gia
 
Maid: người giúp việc
 
Miner: thợ mỏ
 
Plumber: thợ sửa ống nước
 
Taxi driver: tài xế Taxi
 
Doctor: bác sĩ
 
Dentist: nha sĩ
 
Electrician: thợ điện
 
Fishmonger: người bán cá
 
Nurse: y tá
 
Reporter: phóng viên
 
Technician: kỹ thuật viên
 

Từ vựng khác liên quan đến công việc

 
CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch
 
application form /æplɪ'keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc
 
interview /'intəvju:/: phỏng vấn
 
job /dʒɔb/: việc làm
 
career /kə'riə/: nghề nghiệp
 
part-time /´pa:t¸taim/: bán thời gian
 
full-time: toàn thời gian
 
permanent /'pə:mənənt/: dài hạn
 
temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời
 
appointment /ə'pɔintmənt/ (for a meeting): buổi hẹn gặp
 
ad or advert /əd´və:t/ (viết tắt của advertisement): quảng cáo
 

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ