NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG ANH

THAM KHẢO:

-----------------------------------


Accountant: kế toán viên
Actor: nam diên viên
 
Actress: nữ diễn viên
 
Architect: kiến trúc sư
 
Artist: họa sĩ
 
Assembler: công nhân lắp ráp
 
Babysitter: người giữ trẻ hộ
 
Baker: thợ làm bánh mì
 
Barber: thợ hớt tóc
 
Bricklayer / Mason: thợ nề, thợ hồ
 
Businessman: nam doanh nhân
 
Businesswoman: nữ doanh nhân
 
Butcher: người bán thịt
 
Carpenter: thợ mộc
 
Cashier: nhân viên thu ngân
 
Chef / Cook: đầu bếp
 
Child day- care worker: giáo viên nuôi dạy trẻ
 
Computer software engineer: Kỹ sư phần mềm máy vi tính
 
Construction worker: công nhân xây dựng
 
Custodian / Janitor: người quét dọn
 
Customer service representative: người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ