Học từ tập trung và hiệu quả trong TOEIC


Deadline:

Meet the deadline: làm đúng hạn cuối = make the deadlineMiss the deadline: lỡ hạn cuốiExtend the deadline: kéo dài hạn cuốiPush back the deadline: đẩy lùi hạn cuối

Contract:

Sign a contract: ký hợp đồngCancel a contract: hủy hợp đồngRenew a contract: gia hạn thêm hợp đồngTerminate a contract: chấm dứt hợp đồngDraft a contract: soạn thảo hợp đồng

Take: 
ms hoa toeic

Take effect: có hiệu lựcTake steps: có động tháiTake actions: có động tháiTake advantage of: tận dụngTake safety measures/ precautions: có biện pháp an toàn

Make

- make arrangements for : sắp đặt, dàn xếp- make a change / changes : đổi mới- make a choice: chọn lựa- make a comment / comments (on) : bình luận, chú giải- make a contribution to : góp phần vào- make a decision : quyết định- make an effort : nỗ lực- make friends : làm bạn, kết bạn.- make an improvement : cải thiện- make a mistake : phạm sai lầm, nhầm lẫn- make a phone call : gọi điện thoại- make progress : tiến bộ- make noise : làm ồn- make a journey/ a trip / journeys : đi du hành- make a promise : hứa- make an inquiry / inquiries : đòi hỏi, yêu cầu, hỏi để biết- make a speech : đọc diễn văn- make a plan / plans : trù hoạch, lên kế hoạch

Chúc các bạn học tiếng Anh thật hiệu quả nhé! 
học toeic
hoc toeic online

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ