TỪ VỰNG VỀ NGHỀ NGHIỆP - PHẦN 01


THAM KHẢO:

-------------------------------
1. Accountant / əˈkaʊntənt /: kế toán viên
 
2. Actor / ˈæktər  /: nam diên viên
 
3. Actress / ˈæktrəs  /: nữ diễn viên
 
4. Architect / ˈɑːrkɪtekt /: kiến trúc sư
 
5. Artist / ˈɑːrtɪst  /: họa sĩ
 
6. Assembler / əˈsemblər /: công nhân lắp ráp
 
7. Babysitter / ˈbeɪbisɪtər  /: người giữ trẻ hộ
 
8. Baker / ˈbeɪkər  /: thợ làm bánh mì
 
9. Barber / ˈbɑːrbər  /: thợ hớt tóc
 
10. Bricklayer / ˈbrɪkleɪər  /,Mason / ˈmeɪsn /: thợ nề, thợ hồ
 
11. Businessman / ˈbɪznəsmæn  /: nam doanh nhân
 
12. Businesswoman / ˈbɪznəswʊmən  /: nữ doanh nhân
 
13. Butcher / ˈbʊtʃər  /: người bán thịt
 
14. Carpenter / ˈkɑːrpəntər  /: thợ mộc
 
15. Cashier / kæˈʃɪr  /: nhân viên thu ngân
 
16. Chef / ʃef/,  Cook / kʊk /: đầu bếp
 
17. Child day / tʃaɪld deɪ /, care worker / ker ˈwɜːrkər  /: giáo viên nuôi dạy trẻ
 
18. Computer software engineer /kəmˈpjuːtər ˈsɔːftwer ˌendʒɪˈnɪr /: Kỹ sư phần mềm máy vi tính
 
19. Construction worker / kənˈstrʌkʃn ˈwɜːrkər  /: công nhân xây dựng
 
20. Custodian / kʌˈstoʊdiən/,  Janitor / ˈdʒænɪtər  /: người quét dọn
 
21. Customer service representative / ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs  ˌreprɪˈzentətɪv  /: người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng
 
22. Data entry clerk / ˈdeɪtə ˈentri klɜːrk  /: nhân viên nhập liệu
 
23. Delivery person / dɪˈlɪvəri  ˈpɜːrsn  /: nhân viên giao hàng
 
24. Dock worker / dɑːk ˈwɜːrkər  /: công nhân bốc xếp ở cảng
 
25. Engineer / ˌendʒɪˈnɪr /: kỹ sư
 
26. Factory worker / ˈfæktri  ˈwɜːrkər /: công nhân nhà máy
 
27. Farmer / ˈfɑːrmər /: nông dân
 
28. Fireman / ˈfaɪərmən  / , Firefighter / ˈfaɪərfaɪtər /: lính cứu hỏa
 
29. Fisher / ˈfɪʃər /: ngư dân
 
30. Food-service worker / fuːd  ˈsɜːrvɪs ˈwɜːrkər /: nhân viên phục vụ thức ăn
 
31. Foreman / ˈfɔːrmən  /: quản đốc, đốc công
 
32. Gardener /ˈɡɑːrdnər/ Landscaper /ˈlændskeɪpər /: người làm vườn
 
33. Garment worker / ˈɡɑːrmənt  ˈwɜːrkər /: công nhân may
 
34. Hairdresser /  ˈherdresər  /: thợ uốn tóc
 
35. Health- care aide / helθ  ker eɪd / attendant / əˈtendənt /: hộ lý
 
36. Homemaker / ˈhoʊmmeɪkər  /: người giúp việc nhà
 
37. Housekeeper / ˈhaʊskiːpər /: nhân viên dọn phòng (khách sạn)
 
38. Journalist / ˈdʒɜːrnəlɪst / Reporter / rɪˈpɔːrtər  /: phóng viên
 
39. Lawyer / ˈlɔːjər  /: luật sư
 
40. Machine Operator / məˈʃiːn ˈɑːpəreɪtər /: người vận hành máy móc
 

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ