TỪ VỰNG ÂM NHẠC PHẦN 3

THAM KHẢO:

starter toeic

-------------------
101. subjective test /səbˈdʒektɪv test/: thi tự luận
 
102. candidate /ˈkændɪdət /: thí sinh
 
103. practice /ˈpræktɪs/, hands-on practice /hændz ɑːn ˈpræktɪs/: thực hành
 
104. practicum /ˈpræktɪsʌm /: thực tập (của giáo viên)
 
105. integrated /ˈɪntɪɡreɪtɪd/, integration /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/: tích hợp
 
106. Ph.D. (doctor of philosophy /ˈdɑːktər əv fəˈlɑːsəfi /), doctor /ˈdɑːktər /: tiến sĩ
 
107. class /klæs /, class hour /klæs ˈaʊər/, contact hour /  ˈkɑːntækt  ˈaʊər/: tiết học
 
108. primary /ˈpraɪmeri /, elementary /ˌelɪˈmentri /(school /skuːl /); primary education /ˈpraɪmeri ˌedʒuˈkeɪʃn/: tiểu học
 
109. lower secondary school /ˈloʊər ˈsekənderi skuːl /, middle school /ˈmɪdl skuːl /, junior high school /ˈdʒuːniər haɪ skuːl  /: trung học cơ sở
 
110. upper-secondary school /ˈʌpər  ˈsekənderi skuːl/, high school /haɪ skuːl/, secondary education /ˈsekənderi ˌedʒuˈkeɪʃn/: trung học phổ thông
 
111. day school /deɪ skuːl/: trường bán trú
 
112. state school /steɪt skuːl/ college /ˈkɑːlɪdʒ / university /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /: trường công lập
 
113. boarding school /ˈbɔːrdɪŋ skuːl /: trường nội trú
 
114. private school /ˈpraɪvət skuːl/ /ˈkɑːlɪdʒ / university /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /: trường tư thục
 
115. director of studies /dəˈrektər əv ˈstʌdiz/: trưởng phòng đào tạo
 
116. fail (an exam) /feɪl /: trượt
 
117. optional /ˈɑːpʃənl /: tự chọn
 
118. elective /ɪˈlektɪv/: tự chọn bắt buộc
 
119. socialization of education /ˌsoʊʃələˈzeɪʃn əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: xã hội hóa giáo dục
 
120. Cut class /kʌt klæs/ (v): trốn học
 
121. Play truant / pleɪ ˈtruːənt/(v) : trốn học
 
122. Complementary education /ˌkɑːmplɪˈmentri ˌedʒuˈkeɪʃn / : bổ túc văn hóa
 
123. Junior colleges /ˈdʒuːniər ˈkɑːlɪdʒ/ : Trường cao đẳng
 
124. Candidate-doctor of science /ˈkændɪdət ˈdɑːktər əv ˈsaɪəns /: Phó Tiến sĩ
 
125. Service education /ˈsɜːrvɪs ˌedʒuˈkeɪʃn /: Tại chức
 
126.  Post-graduate courses / poʊst ˈɡrædʒuət kɔːrsɪs/ : nghiên cứu sinh

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ