THAM KHẢO:
cấu trúc đề thi toeic
--------
--------
41. Mail carrier / meɪl ˈkæriər / letter carrier / ˈletər ˈkæriər /: nhân viên đưa thư
42. Manager / ˈmænɪdʒər /: quản lý
43. Manicurist / ˈmænɪkjʊrɪst /: thợ làm móng tay
44. Mechanic / məˈkænɪk /: thợ máy, thơ cơ khí
45. Medical assistant / ˈmedɪkl əˈsɪstənt / Physician assistant / fɪˈzɪʃn əˈsɪstənt /: phụ tá bác sĩ
46. Messenger / ˈmesɪndʒər / Courier / ˈkʊriər /: nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm
47. Mover / ˈmuːvər /: nhân viên dọn nhà/ văn phòng
48. Musician / mjuˈzɪʃn /: nhạc sĩ
49. Painter / ˈpeɪntər /: thợ sơn
50. Pharmacist / ˈfɑːrməsɪst /: dược sĩ
51. Photographer / fəˈtɑːɡrəfər /: thợ chụp ảnh
52. Pilot / ˈpaɪlət /: phi công
53. Policeman / pəˈliːsmən /: cảnh sát
54. Postal worker / ˈpoʊstl ˈwɜːrkər /: nhân viên bưu điện
55. Receptionist / rɪˈsepʃənɪst /: nhân viên tiếp tân
56. Repair person / rɪˈper ˈpɜːrsn /: thợ sửa chữa
57. Salesperson / ˈseɪlzpɜːrsn /: nhân viên bán hàng
58. Sanitation worker / ˌsænɪˈteɪʃn ˈwɜːrkər /, Trash collector: nhân viên vệ sinh
59. Secretary / ˈsekrəteri /: thư ký
60. Security guard / səˈkjʊrəti ɡɑːrd /: nhân viên bảo vệ
61. Stock clerk / stɑːk klɜːrk /: thủ kho
62. Store owner / stɔːr ˈoʊnər / Shopkeeper / ˈʃɑːpkiːpər /: chủ cửa hiệu
63. Supervisor / ˈsuːpərvaɪzər /: người giám sát, giám thị
64. Tailor / ˈteɪlər /: thợ may
65. Teacher/ ˈtiːtʃər / Instructor / ɪnˈstrʌktər /: giáo viên
66. Telemarketer / ˈtelimɑːrkɪtər/: nhân viên tiếp thị qua điện thoại
67. Translator / trænsˈleɪtər /, Interpreter / ɪnˈtɜːrprɪtər /: thông dịch viên
68. Travel agent / ˈtrævl ˈeɪdʒənt /: nhân viên du lịch
69. Truck driver / trʌk ˈdraɪvər /: tài xế xe tải
70. Vet / vet /, veterinarian / ˌvetərɪˈneriən /: bác sĩ thú y