THAM KHẢO:
Các bạn nên tìm các bài Test toeic online free để thử làm nhé. Hoặc Download toeic testvề tự làm, tính thời gian rồi chấm điểm. Chúc các bạn ôn thi TOEIC hiệu quả!
để đạt điểm cao đối với bài thi TOEIC, sinh viên cần nắm chắc 13 chuyên đề nội dung và khoảng 600 từ vựng cần thiết mà bài thi TOEIC thường đề cập, đồng thời phải luyện kỹ năng nghe hiểu, nâng cao tốc độ đọc hiểu đối với những nội dung tiếng Anh công sở.
- Bankrupt/bust (adj): vỡ nợ, phá sản
- Make out (v): ký phát, viết (séc)
- Banker (n): người của ngân hàng
- Place of cash (n): nơi dùng tiền mặt
- Obtain cash (v): rút tiền mặt
- Cashpoint (n): điểm rút tiền mặt
- Make payment (v): ra lệnh chi trả
- Subtract (n): trừ
- Plastic money (n): tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)
- Sort of card (n): loại thẻ
- Plastic card (n): thẻ nhựa
- Charge card (n): thẻ thanh toán
- Smart card (n): thẻ thông minh
- Cash card (n): thẻ rút tiền mặt
- Cheque card (n): thẻ séc
- Bank card (n): thẻ ngân hàng
- Cardholder (n): chủ thẻ
- Shareholder (n): cổ đông
- Dispenser (n): máy rút tiền tự động
- Statement (n): sao kê (tài khoản)
- Mini-statement (n): tờ sao kê rút gọn
- Cashier (n): nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)
- Teller = cashier (n): người máy chi trả tiền mặt
- Withdraw (v): rút tiền mặt
- Deduct (v): trừ đi, khấu đi
- Transfer (v): chuyển
- Transaction (n): giao dịch
- Transmit (v): chuyển, truyền
- Dispense (v): phân phát, ban
- Terminal (n): máy tính trạm
- Reveal (v): tiết lộ
- Maintain (v): duy trì, bảo quản
- Make available (v): chuẩn bị sẵn
- Refund (v): trả lại (tiền vay)
- Constantly (adv): không dứt, liên tục
- In effect: thực tế
- Retailer (n): người bán lẻ
- Commission (n): tiền hoa hồng
- Premise (n): cửa hàng
- Due (adj): đến kỳ hạn
- Records (n): sổ sách
- Pass (v): chấp nhận, chuyển qua
- Swipe (v): chấp nhận
- Reader (n): máy đọc
- Get into (v): mắc vào, lâm vào
- Overspend (v): xài quá khả năng
- Administrative cost (n): chi phí quản lý
- Processor (n): bộ xử lí máy tính
- Central switch (n): máy tính trung tâm
- In order: đúng quy định