THAM KHẢO:
- Standing order = SO (n): uỷ nhiệm chi
- Interest-free (adj): không phải trả lãi
- Collect (v): thu hồi (nợ)
- Check-out till (n): quầy tính tiền
- Fair (adj): hợp lý
- Subsidy (n): phụ cấp, phụ phí
- Cost (n): phí
- Limit (n): hạn mức
- Credit limit (n): hạn mức tín dụng
- Draft (n): hối phiếu
- Overdraft (n): sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi
- Grovelling (adj): luồn cúi, biết điều
- Remittance (n): sự chuyển tiền
- Quote (n): trích dẫn
- Reference (n): tham chiếu
- Interest rate (n): lãi suất
- Mortgage (n): nợ thuế chấp
- Abolish (v): bãi bỏ, huỷ bỏ
- Mandate (n): tờ uỷ nhiệm
- Out going (n): khoản chi tiêu
- Remission (n): sự miễn giảm
- Remitter (n): người chuyển tiền
- Leaflet (n): tờ bướm (quảng cáo)
- Originator (n): người khởi đầu
- Consumer (n): người tiêu thụ
- Regular payment (n): thanh toán thường kỳ
- Billing cost (n): chi phí hoá đơn
- Insurance (n): bảo hiểm
- Doubt (n): sự nghi ngờ
- Excess amount (n): tiền thừa
- Creditor (n): người ghi có (bán hàng)
- Efficiency (n): hiệu quả
- Cash flow (n): lưu lượng tiền
- Inform (v): báo tin
- On behalf: nhân danh
- Achieve (v): đạt được
- Budget account application (n): giấy trả tiền làm nhiều kỳ
- Reverse (n): ngược lại
- Break (v): phạm, vi phạm
- Exceed (v): vượt trội
- VAT Reg. No (n): mã số thuế VAT
- Originate (v): khởi đầu
- Settle (v): thanh toán
- Trace (v): truy tìm
- Carry out (v): tiến hành
- Intermediary (n): người làm trung gian
- Correspondent (n): ngân hàng có quan hệ đại lý
- Telegraphic transfer (n): chuyển tiền bằng điện tín
- Instant cash transfer (n): chuyển tiền ngay tức thời
- Mail transfer (n): chuyển tiền bằng thư