THAM KHẢO:
Các bạn nên làm nhiều bài tập trong quá trình luyện thi TOEIC để thành thạo các kiến thức, kĩ năng này nhé!
- Crossed cheque (n): séc thanh toán bằng chuyển khoảng
- Open cheque (n): séc mở
- Bearer cheque (n): séc vô danh
- Draw (v): rút
- Drawee (n): ngân hàng của người ký phát
- Drawer = Payer (n): người ký phát (séc)
- Payee (n): người được thanh toán
- Bearer (n): người cầm (séc)
- In word: (tiền) bằng chữ
- In figures: (tiền) bằng số
- Cheque clearing (n): sự thanh toán séc
- Counterfoil (n): cuống (séc)
- Voucher (n): biên lai, chứng từ
- Encode (v): mã hoá
- Sort code (n): mã chi nhánh Ngân hàng
- Codeword (n): ký hiệu (mật)
- Decode (v): giải mã
- Pay into (v): nộp vào
- Proof of identity (n): bằng chứng nhận diện
- Authorize (v): cấp phép
- Letter of authority (n): thư uỷ nhiệm
- Account holder (n): chủ tài khoản
- Expiry date (n): ngày hết hạn
- ATM (Automatic Teller Machine) (n): máy rút tiền tự động
- BACS (The Bankers Automated Clearing Service) (n): dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
- CHAPS (Clearing House Automated Payment System) (n): hệ thống thanh toán bù trừ tự động
- EFTPOS (Electronic Funds Transfer at Point Of Sale) (n): máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
- IBOS: hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
- PIN (Personal Identification Number) (n): Mã PIN, mã số định danh cá nhân
- SWIFT (The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications) (n): Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
- GIRO: hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
- BGC (Bank GIRO Credit) (n): ghi có qua hệ thống GIRO
- Magnetic stripe (n): dải băng từ
- Reconcile (v): bù trừ, điều hoà
- Circulation (n): sự lưu thông
- Clear (v): thanh toán bù trừ
- Clearing bank (n): ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ
- Clearing house (n): trung tâm thanh toán bù trừ
- Honour (v): chấp nhận thanh toán
- Refer to drawer (viết tắc là R.D) (n): tra soát người ký phát
- Non-card instrument (n): phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
- Present (v): xuất trình, nộp
- Outcome (n): kết quả
- Debt (n): khoản nợ
- Debit (v): ghi nợ
- Debit balance (n): số dư nợ
- Direct debit (n): ghi nợ trực tiếp
- Deposit money (n): tiền gửi
- Give credit (v): cấp tín dụng
- Illegible (adj): không đọc được