Tham khảo thêm: tieng anh giao tiep, hoc giao tiep, tieng anh cho nguoi di lam
☀
- Good morning, ladies and gentlemen. (Chào buổi sáng quý ông/bà)
- Let me introduce myself, my name is …, member of group 1 (Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của nhóm 1.)
- Today I am here to present to you about [topic]….(Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…)
- As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…)
- I would like to present to you [topic]….(Tôi muốn trình bày với các bạn về …)
- I am delighted to be here today to tell you about…(Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…)
- My presentation is divided into x parts.(Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành x phần.)
- I'll start with / Firstly I will talk about… / I'll begin with(Tôi sẽ bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi sẽ mở đầu với), then I will look at …(Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần), Next,… (tiếp theo ), , and finally…(cuối cùng)
- I'll start with some general information about … (Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…)
- I'd just like to give you some background information about… (Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lượt về…)
- To start with...later...to finish up... (Bắt đầu với … sau đó…và để kết thúc…)
- That's all I have to say about... (Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần …)
- Now we'll move on to... (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)
- Let me turn now to... (Để thôi chuyển tới phần…)
- I'd like to conclude by… (Tôi muốn kết luật lại bằng cách …)
- Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again. (Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)
- Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)
- Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)
- Let me introduce myself, my name is …, member of group 1 (Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của nhóm 1.)
- Today I am here to present to you about [topic]….(Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…)
- As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…)
- I would like to present to you [topic]….(Tôi muốn trình bày với các bạn về …)
- I am delighted to be here today to tell you about…(Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…)
- My presentation is divided into x parts.(Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành x phần.)
- I'll start with / Firstly I will talk about… / I'll begin with(Tôi sẽ bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi sẽ mở đầu với), then I will look at …(Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần), Next,… (tiếp theo ), , and finally…(cuối cùng)
- I'll start with some general information about … (Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…)
- I'd just like to give you some background information about… (Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lượt về…)
- To start with...later...to finish up... (Bắt đầu với … sau đó…và để kết thúc…)
- That's all I have to say about... (Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần …)
- Now we'll move on to... (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)
- Let me turn now to... (Để thôi chuyển tới phần…)
- I'd like to conclude by… (Tôi muốn kết luật lại bằng cách …)
- Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again. (Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)
- Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)
- Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)