Xem thêm bài viết:
Khi diễn tả sự vui sướng tột bậc, ta nói:
- I’m on cloud nine.
- I’m over the moon.
- I’m in seventh heaven.
- I’m thrilled to bits.
- I’m/I feel on top of the world.
Một số thành ngữ khác diễn tả sự vui sướng, phấn khởi:
- jump for joy: nhảy cẫng lên vì sung sướng
- be floating/walking on air: cảm thấy như đang lơ lửng trên mây
- do something for kicks: thích làm một việc gì đó rất thú vị và có phần mạo hiểm
- Something makes your day: một sự kiện nào đó/một ai đó khiến cho một ngày của bạn vui vẻ và ý nghĩa.
Một số thành ngữ diễn tả sự buồn bã:
- be out of sorts: cảm thấy không vui/mệt mỏi
- be down in the dumps: buồn chán
- a misery guts: anh chàng bán than (người luôn miệng phàn nàn)
- sour grapes: sự ghen tị đố kị
- put a damper on something (a meal, a party…): làm cái gì đó (không khí bữa cơm, bữa tiệc) trùng xuống và trở nên nặng nề.