Từ vựng tiếng anh về đồ vệ sinh PHẦN 01

THAM KHẢO:

----------------------------


 
bath towel /bɑːθtaʊəl/ – khăn tắm
bath toys: đồ chơi khi tắm (cho em bé)
bleach /bliːtʃ/- thuốc tẩy trắng
broom /bruːm/ – chổi
clothes line /kləʊðz laɪn/- dây phơi quần áo
clothes pin/kləʊðz pɪn/- cái kẹp để phơi quần áo
comb /kəʊm/  cái lược
dirty clothes hamper/ˈdɜː.ti kləʊðz ˈhæm.pəʳ/-giỏ mây đựng quần áo bẩn
dryer /ˈdraɪ.əʳ/- máy sấy khô
dustpan – /ˈdʌst.pæn/- cái hót rác
electric razor: dao cạo râu điện
Facecloth : Khăn mặt
fly swatter /flaɪz ‘swɔtə/- vỉ ruồi
garbage /ˈgɑː.bɪdʒ/ or trash /træʃ/ – rác
hanger /ˈhæŋ.əʳ/- móc phơi
iron /aɪən/- bàn là
ironing board/ˈaɪə.nɪŋ bɔːd/- bàn để là quần áo
lighter /ˈlaɪ.təʳ/ – bật lửa
matchbook/’mætʃbʊk/- hộp diêm
Mirror : Gương soi
mop /mɒp/ – cây lau nhà
mouthwash /ˈmaʊθwɒʃ/ nước súc miệng
razor /'reizə /dao cạo râu

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ