tham khảo:
luyện nghe ielts
------------
luyện nghe ielts
------------
- Gross revenue ---- Doanh thu tổng -
- Income from financial activities ---- Thu nhập hoạt động tài chính -
- Income taxes ---- Thuế thu nhập doanh nghiệp -
- Instruments and tools ---- Công cụ, dụng cụ trong kho -
- Intangible fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định vô hình -
- Intangible fixed assets ---- Tài sản cố định vô hình -
- Intra-company payables ---- Phải trả các đơn vị nội bộ -
- Inventory ---- Hàng tồn kho -
- Investment and development fund ---- Quỹ đầu tư phát triển -
- Itemize: ---- mở tiểu khoản
- Leased fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính -
- Leased fixed assets ---- Tài sản cố định thuê tài chính -
- Liabilities ---- Nợ phải trả -
- Long-term borrowings ---- Vay dài hạn -
- Long-term financial assets ---- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -
- Long-term liabilities ---- Nợ dài hạn –
- Long-term mortgages, collateral, deposits---- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn -
- Long-term security investments ---- Đầu tư chứng khoán dài hạn -
- Merchandise inventory ---- Hàng hoá tồn kho -
- Net profit ---- Lợi nhuận thuần -
- Net revenue ---- Doanh thu thuần -
- Non-business expenditure source ---- Nguồn kinh phí sự nghiệp -
- Non-business expenditure source, current year -- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay -
- Non-business expenditure source, last year ---- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước -
- Non-business expenditures ---- Chi sự nghiệp -
- Non-current assets ---- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn -
- Operating profit ---- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD -
- Other current assets ---- Tài sản lưu động khác -
- Other funds ---- Nguồn kinh phí, quỹ khác -
- Other long-term liabilities ---- Nợ dài hạn khác -
- Other payables ---- Nợ khác -
- Other receivables ---- Các khoản phải thu khác -
- Other short-term investments ---- Đầu tư ngắn hạn khác -
- Owners' equity ---- Nguồn vốn chủ sở hữu -
- Payables to employees ---- Phải trả công nhân viên -
- Prepaid expenses ---- Chi phí trả trước -
- Profit before taxes ---- Lợi nhuận trước thuế -
- Profit from financial activities ---- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính -
- Provision for devaluation of stocks ---- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -
- Purchased goods in transit ---- Hàng mua đang đi trên đường -