TỪ VỰNG NGÀNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

THAM KHẢO:

luyện nghe ielts
-----------------------------------
– sprayed concrete, shotcrete: bê tông phun
– spring beam: dầm đàn hồi
– square hollow section: thép hình vuông rỗng
– stack of bricks: đống gạch, chồng gạch
– stacked shutter boards (lining boards): đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
– stainless steel: thép không gỉ
– stamped concrete: bê tông đầm
– standard brick: gạch tiêu chuẩn
– web girder: giàn lưới thép, dầm đặc
– web reinforcement: cốt thép trong sườn dầm
– welded plate girder: dầm bản thép hàn
– welded wire fabric (welded wire mesh): lưới cốt thép sợi hàn
– wet concrete: vữa bê tông dẻo
– wet guniting: phun bê tông ướt
– wheel load: áp lực lên bánh xe
– wheelbarrow: xe cút kít, xe đẩy tay
– whole beam: dầm gỗ

– wind beam: xà chống gió

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ