TỪ VỰNG CHO NGƯỜI HỌC KIẾN TRÚC

THAM KHẢO:
luyện thi toeic
------------------------
– gusset plate: bản nút, bản tiết điểm
– gust load: (hàng không) tải trọng khi gió giật
– gypsum concrete: bê tông thạch cao
– h- beam: dầm chữ h
– half- beam: dầm nửa
– half-latticed girder: giàn nửa mắt cáo
– hanging beam: dầm treo
– radial load: tải trọng hướng kính
– radio beam          (-frequency): chùm tần số vô tuyến điện
– railing: lan can trên cầu
– railing load: tải trọng lan can
– rammed concrete: bê tông đầm


– rated load: tải trọng danh nghĩa
– ratio of non- prestressing tension reinforcement: tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt
– ratio of prestressing steel: tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực
– ready-mixed concrete: bê tông trộn sẵn
– rebound number: số bật nảy trên súng thử bê tông
– split beam: dầm ghép, dầm tổ hợp

– sprayed concrete: bê tông phun

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ