TỪ VỰNG NGÀNH XÂY DỰNG 03

tham khảo:
------------------
– basic load: tải trọng cơ bản
– braced member: thanh giằng ngang
– bracing: giằng gió
– bracing beam: dầm tăng cứng
– bracket load: tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
– brake beam: đòn hãm, cần hãm
– brake load: tải trọng hãm
– breaking load: tải trọng phá hủy
– breast beam: tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,
– breeze concrete: bê tông bụi than cốc

– brick: gạch

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ