TỪ VỰNG NGÀNH XÂY DỰNG-02

THAM KHẢO:

------------------
– arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép
– articulated girder: dầm ghép
– asphaltic concrete: bê tông atphan
– assumed load: tải trọng giả định, tải trọng tính toán
– atmospheric corrosion resistant steel: thép chống rỉ do khí quyển
– average load: tải trọng trung bình
– axial load: tải trọng hướng trục
– axle load: tải trọng lên trục
– bag: bao tải (để dưỡng hộ bê tông)
– bag of cement: bao xi măng
– balance beam: đòn cân; đòn thăng bằng
– balanced load: tải trọng đối xứng
– balancing load: tải trọng cân bằng
– ballast concrete: bê tông đá dăm
– bar: (reinforcing bar) thanh cốt thép
– basement of tamped concrete: móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ