tham khảo:
attract/draw (in)/pull (in) viewers: thu hút người xem
be a hit with viewers/audiences/critics: gây được tiếng vang với người xem/khán giả/các nhà phê bình
broadcast/air/repeat a show/a programme/a documentary/an episode/a series: phát sóng/phát lại một show/một chương trình/một bộ phim tài liệu/một tập phim/một seri phim
change/switch channel: chuyển kênh
get (low/high) ratings: được cho điểm (thấp/cao) (dựa trên lượng người xem)
go out/air/be recorded live: lên sóng/phát sóng/được thu hình trực tiếp
have/install satellite (TV)/cable (TV)/a satellite dish: có/lắp đặt truyền hình vệ tinh/truyền hình cáp/chảo vệ tinh
pick up/reach for/grab the remote control: cầm lấy/với lấy điều khiển từ xa
run an ad/a commercial: chiếu một mẩu quảng cáo
screen a programme/a documentary: chiếu một chương trình/một bộ phim tài liệu
see an ad/a commercial/the news/the weather: xem một mẩu quảng cáo/tin tức/thời tiết
show a programme/a documentary/an ad/a commercial: chiếu một chương trình/một bộ phim tài liệu/một mẩu quảng cáo
sit in front of/switch on/switch off/turn on/turn off the television/the TV/the TV set: ngồi trước/mở/tắt TV
surf (through)/flip through/flick through the channels: lướt qua các kênh
watch television/TV/a show/a programme/a program/a documentary/a pilot/a rerun/a repeat: xem truyền hình/TV/một show diễn/một chương trình/một bộ phim tài liệu/một chương trình thí điểm/chương trình phát lại