Một số từ vựng tiếng anh về truyền hình, giới truyền thông

tham khảo:

Từ vựng tiếng anh về truyền hình


Anchorman / News anchor : Người đọc tin tức
Cast : Bảng phân phối vai diễn
Character : Nhân vật
Remote control / Clicker : Điều khiển TV
Commercial : Chương trình quảng cáo
Couch potato : Người dành nhiều thời gian xem TV
Documentary : Phim tài liệu
Episode : Tập phim
Infomercial : Phim quảng cáo
Main character : Nhân vật chính
News : Tin tức
Ratings : Bảng xếp hạng
Reality program : .Chương trình truyền hình thực tế
Season : Giai đoạn phát sóng liên tục phim dài tập
Series : Phim dài tập
Sitcom (a situation comedy) : Hài kịch tình huống
Soap opera : Kịch hay phim đời sống
Sound track : Nhạc phim
Talk show : Chương trình trao đổi – thảo luận
Tube : Cách gọi khác của TV
Tv channel : Kênh truyền hình
Viewer : Người xem truyền hình

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ