câu thông dụng trong tiếng anh

tham khảo:
11. Absolutely! - Chắc chắn rồi! 

12. Definitely! - Quá đúng! 

13. Of course! - Dĩ nhiên! 

14. You better believe it! - Chắc chắn mà.

15. I guess so. ( hoc tieng anh ) - Tôi đoán vậy.

16. There's no way to know. - Làm sao mà biết được.

17. I can't say for sure. - Tôi không thể nói chắc.

18. This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá!

19. No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa).

20. I got it. - Tôi hiểu rồi.

21. Right on! (Great!) - Quá đúng!

22. I did it! (I made it!) - Tôi thành công rồi!

23. Got a minute? - Có rảnh không?

24. About when? - Vào khoảng thời gian nào? 

25. I won't take but a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.

26. Speak up! - Hãy nói lớn lên. 

27. Seen Melissa? - Có thấy Melissa không? 

28. So we've met again, eh? - Thế là ta lại gặp nhau phải không? 

29. Come here. - Đến đây. 

30. Come over. - Ghé chơi.
Nếu bạn chưa tự tin để tham gia các chương trình tiếng anh giao tiếp, bạn có thể đăng ký tham gia chương trình tiếng anh dành riêng cho người mất căn bản, click để tham gia khoá học này tại đây: Tiếng anh cho người mất căn bản
31. Don't go yet. - Đừng đi vội. 

32. Please go first. After you. - Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau. 

33. Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường. 

34. What a relief. - Thật là nhẹ nhõm.

35. What the hell are you doing? - Anh đang làm cái quái gì thế kia? 

36. You're a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh.

37. I know I can count on you. - Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.

38. Get your head out of your ass! - Đừng có giả vờ khờ khạo! 

39. That's a lie! - Xạo quá! 

40. Do as I say. - Làm theo lời tôi.

41. This is the limit! - Đủ rồi đó! 

42. Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.

43. Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình chịu đi!

44. In the nick of time. - Thật là đúng lúc.

45. No litter. - Cấm vứt rác.

46. Go for it! - Cứ liều thử đi.

47. What a jerk! - Thật là đáng ghét.

48. How cute! - Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!

49. None of your business! - Không phải việc của bạn.

50. Don't peep! - Đừng nhìn lén!

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ