Nhiều bạn thắc mắc về các dấu câu trong tiếng Anh và sự giống – khác nhau so với các dấu câu trong tiếng Việt.
Punctuation (dấu câu) là hệ thống các ký hiệu (! ; “ …) dùng để tách câu và các phần trong câu, để làm rõ nghĩa hơn. Mỗi ký hiệu được gọi là một “punctuation mark” (dấu câu). Đây là một phần rất quan trọng trong bất kỳ ngôn ngữ nào.
Cách sử dụng các dấu câu cơ bản:
1. Full stop/ period (Dấu chấm): Đặt ở cuối câu kể để kết thúc câu.
Ví dụ: I like English. I don’t like French.
Tôi thích tiếng Anh. Tôi không thích tiếng Pháp.
2. Comma (Dấu phẩy): Dùng để tạo những đoạn nghỉ ngắn trong một câu phức hoặc ngăn cách các từ được liệt kê trong một danh sách.
Ví dụ: I speak English, French and Thai.
Tôi nói tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Thái.
3. Semi-colon (Dấu chấm phẩy): Dùng để ngăn cách hai câu mà nếu không sử dụng dấu này thì sẽ phải dùng những từ nối như: and (và), because (bởi vì), since (vì), unless (trừ phi), while (trong khi).
Ví dụ: I don’t often go swimming; I prefer to play tennis.
Tôi không hay đi bơi; tôi thích chơi quần vợt hơn.
4. Colon (Dấu hai chấm): Đặt trước một danh sách, một lời giải thích hay một ví dụ.
Ví dụ: You have two choices: finish the work today or lose the contract.
Anh có hai lựa chọn: hoàn thành công việc hôm nay hoặc là mất hợp đồng.
5. Hyphen (Dấu nối): Dùng để nối hai từ, để xác định sự ngắt từ giữa hai dòng, và chỉ một nhân tố bị thiếu trong từ.
Ví dụ: This is a rather out-of-date book. Đây là quyển sách khá lỗi thời.
6. Dash (Dấu gạch ngang): Đánh dấu một mệnh đề chen vào, hoặc tách các phần khác nhau của một vấn đề.
Ví dụ: In each town—London, Paris and Rome—we stayed in youth hostels. Ở mỗi thị trấn—Luân Đôn, Pari và Rôm—chúng tôi đều nghỉ ở quán trọ.
7. Question mark (Dấu hỏi): Đặt ở cuối câu hỏi.
Ví dụ: Where is Shangri-La?
Shangri-La ở đâu?
8. Exclamation mark (Dấu chấm cảm/ than): Có chức năng như dấu chấm, dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên, sợ hãi hoặc vui sướng…
Ví dụ: “Help!” she cried. “I’m drowning!”
“Cứu!” cô ấy kêu lên. “Tôi sắp chết đuối!”
9. Oblique/slash (Dấu gạch chéo): Dùng ngăn cách hai từ có nghĩa hoặc chức năng tương đương để lựa chọn một trong hai.
Ví dụ: Please press your browser’s Refresh/Reload button.
Làm ơn ấn nút Refresh/Reload trên thanh browser.
10. Quotation marks (Dấu ngoặc kép): Biểu lộ những lời nói trực tiếp, chỉ những từ trích dẫn lời nói của một người mới được đặt vào trong dấu ngoặc kép.
Ví dụ: “I love you,” she said.
“Em yêu anh”, nàng nói.
11. Apostrophe (Dấu lược): Dấu lược đặt bên cạnh chữ s (’s) để nhắc tới sự sở hữu.
Ví dụ: This is John’s car.
Đây là ô tô của John.
12. Round brackets (Dấu ngoặc đơn/ tròn): Dùng để đưa thêm thông tin, ví dụ nhằm giải thích hoặc làm rõ nghĩa cho từ hoặc cụm từ đứng trước.
Ví dụ: I went to Bangkok (my favourite city) and stayed there for two weeks.
Tôi đã tới Băng Cốc (thành phố tôi yêu thích) và nghỉ ở đó hai tuần.
13. Square brackets (Dấu ngoặc vuông): Dùng để cung cấp thêm một số thông tin phụ cho đoạn trước đó.
Ví dụ: The newspaper reported that the hostages [most of them French] had been released.
Báo chí đưa tin là các con tin [hầu hết trong số họ là người Pháp] đã được giải thoát.
14. Braces (Dấu ngoặc nhọn): Dùng để nối hai hay nhiều từ hoặc dòng thành đôi.
15. Ellipsis (Dấu chấm lửng): Dùng thay cho một hay một số từ còn thiếu để hoàn thành câu, dùng bỏ bớt những từ, câu hoặc đoạn không cần thiết so với nguyên bản.
Ví dụ: One happy customer wrote: “This is the best program…that I have ever seen.”
Một khách hàng vui vẻ viết: “Đây là chương trình hay nhất… mà tôi đã từng xem.”
Punctuation (dấu câu) là hệ thống các ký hiệu (! ; “ …) dùng để tách câu và các phần trong câu, để làm rõ nghĩa hơn. Mỗi ký hiệu được gọi là một “punctuation mark” (dấu câu). Đây là một phần rất quan trọng trong bất kỳ ngôn ngữ nào.
Cách sử dụng các dấu câu cơ bản:
1. Full stop/ period (Dấu chấm): Đặt ở cuối câu kể để kết thúc câu.
Ví dụ: I like English. I don’t like French.
Tôi thích tiếng Anh. Tôi không thích tiếng Pháp.
2. Comma (Dấu phẩy): Dùng để tạo những đoạn nghỉ ngắn trong một câu phức hoặc ngăn cách các từ được liệt kê trong một danh sách.
Ví dụ: I speak English, French and Thai.
Tôi nói tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Thái.
3. Semi-colon (Dấu chấm phẩy): Dùng để ngăn cách hai câu mà nếu không sử dụng dấu này thì sẽ phải dùng những từ nối như: and (và), because (bởi vì), since (vì), unless (trừ phi), while (trong khi).
Ví dụ: I don’t often go swimming; I prefer to play tennis.
Tôi không hay đi bơi; tôi thích chơi quần vợt hơn.
4. Colon (Dấu hai chấm): Đặt trước một danh sách, một lời giải thích hay một ví dụ.
Ví dụ: You have two choices: finish the work today or lose the contract.
Anh có hai lựa chọn: hoàn thành công việc hôm nay hoặc là mất hợp đồng.
5. Hyphen (Dấu nối): Dùng để nối hai từ, để xác định sự ngắt từ giữa hai dòng, và chỉ một nhân tố bị thiếu trong từ.
Ví dụ: This is a rather out-of-date book. Đây là quyển sách khá lỗi thời.
6. Dash (Dấu gạch ngang): Đánh dấu một mệnh đề chen vào, hoặc tách các phần khác nhau của một vấn đề.
Ví dụ: In each town—London, Paris and Rome—we stayed in youth hostels. Ở mỗi thị trấn—Luân Đôn, Pari và Rôm—chúng tôi đều nghỉ ở quán trọ.
7. Question mark (Dấu hỏi): Đặt ở cuối câu hỏi.
Ví dụ: Where is Shangri-La?
Shangri-La ở đâu?
8. Exclamation mark (Dấu chấm cảm/ than): Có chức năng như dấu chấm, dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên, sợ hãi hoặc vui sướng…
Ví dụ: “Help!” she cried. “I’m drowning!”
“Cứu!” cô ấy kêu lên. “Tôi sắp chết đuối!”
9. Oblique/slash (Dấu gạch chéo): Dùng ngăn cách hai từ có nghĩa hoặc chức năng tương đương để lựa chọn một trong hai.
Ví dụ: Please press your browser’s Refresh/Reload button.
Làm ơn ấn nút Refresh/Reload trên thanh browser.
10. Quotation marks (Dấu ngoặc kép): Biểu lộ những lời nói trực tiếp, chỉ những từ trích dẫn lời nói của một người mới được đặt vào trong dấu ngoặc kép.
Ví dụ: “I love you,” she said.
“Em yêu anh”, nàng nói.
11. Apostrophe (Dấu lược): Dấu lược đặt bên cạnh chữ s (’s) để nhắc tới sự sở hữu.
Ví dụ: This is John’s car.
Đây là ô tô của John.
12. Round brackets (Dấu ngoặc đơn/ tròn): Dùng để đưa thêm thông tin, ví dụ nhằm giải thích hoặc làm rõ nghĩa cho từ hoặc cụm từ đứng trước.
Ví dụ: I went to Bangkok (my favourite city) and stayed there for two weeks.
Tôi đã tới Băng Cốc (thành phố tôi yêu thích) và nghỉ ở đó hai tuần.
13. Square brackets (Dấu ngoặc vuông): Dùng để cung cấp thêm một số thông tin phụ cho đoạn trước đó.
Ví dụ: The newspaper reported that the hostages [most of them French] had been released.
Báo chí đưa tin là các con tin [hầu hết trong số họ là người Pháp] đã được giải thoát.
14. Braces (Dấu ngoặc nhọn): Dùng để nối hai hay nhiều từ hoặc dòng thành đôi.
15. Ellipsis (Dấu chấm lửng): Dùng thay cho một hay một số từ còn thiếu để hoàn thành câu, dùng bỏ bớt những từ, câu hoặc đoạn không cần thiết so với nguyên bản.
Ví dụ: One happy customer wrote: “This is the best program…that I have ever seen.”
Một khách hàng vui vẻ viết: “Đây là chương trình hay nhất… mà tôi đã từng xem.”
Thật hay đúng không các bạn? Nếu
các bạn muốn luyện nghe tiếng anh cơ bản
và học tiếng anh từ đầu
hãy tai phan mem hoc tieng anh
để tham khảo thêm nhé. Chúc các bạn học tốt.