17 TỪ VỰNG IELTS QUAN TRỌNG VỀ CHỦ ĐỀ 'MATHS' (Toán học)

 THAM KHẢO:

1/ add /æd/ cộng
2/ multiply /ˈmʌltəˌplaɪ/ nhân
3/ calculate /ˈkælkjəˌleɪt/ tính; tính toán
4/ even /ˈivən/ chẵn (số)
5/ odd /ɑd/ lẻ (số)
6/ sign /saɪn/ dấu, ký hiệu
7/ subtract /səbˈtrækt/ (toán học) trừ
8/ billion /ˈbɪljən/ một tỷ
9/ million /ˈmɪljən/ một triệu
10/ thousand /ˈθaʊznd/ một nghìn, một ngàn
11/ zero /ˈzɪroʊ/ số không
12/ decimal point /ˈdɛsəml pɔɪnt/ dấu thập phân
13/ equal /ˈikwəl/ bằng
14/ divide /dəˈvaɪd/ chia
15/ vector /ˈvɛktər/ véc-tơ
16/ equally /ˈikwəli/ đều nhau, bằng nhau
17/ decimal /ˈdɛsəml/ thập phân

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ