THAM KHẢO: Ngữ pháp toeic
1. Here we go: Đi thôi nào
2. Go straight ahead: Đi thẳng
3. Have a seat: Mời ngồi
4. Keep in touch: Giữ liên lạc nhé
5. Mind how you go: Đi cẩn thận
6. Watch/mind your steps: Đi đứng cẩn thận
7. Take as it comes:
8. Welcome back: Chào mừng quay trở lại
9. Right on: Đồng ý
10. Stop living in the past: Đừng sống trong quá khứ nữa
11. Get better soon:
12. Get well soon:
13. Take care of yourself: Tự chăm sóc bản thân mình nhé
14. Look after yourself = take care of yourself
15. Wait a minute: Chờ một chút
16. Cheer up: Nâng li
17. Give me an advice: Hãy cho tôi một lời khuyên
18. Go find it: Đi tìm nó
19. Do what you want: Làm những gì bạn muốn
20. Give me a reason: Cho tôi một lí do
21. Look out:
22. Look around you: Nhìn xung quan bạn
23. Pay through the nose: Giá cắt cổ
24. Be honest with you: Thành thật với chính mình
25. Show me your true colors: Cho tôi thấy con người thực của bạn
26. Get out of here: Biến khỏi đây
27. Take it or leave it: Lấy thì lấy không thì thôi
28. Take it from me: Tin tôi đi
29. Break it up: Dừng tay lại
30. Be my guest: Cứ tự nhiên
31. Beat it: Đi chỗ khác chơi
32. Mind your mouth: Cẩn thận lời nói
33. Keep up your spirits: Giữ vững tinh thần
34. Speak of the devil: Vừa nói đã xuất hiện rồi
35. Don’t be so stress out: Đừng căng thẳng quá
36. Don’t come out: Đừng ra ngoài
37. Don’t be talkative: Đừng có lắm mồm
38. Don’t mess up: Đừng làm rối tung lên
39. Don’t bother me anymore: Đừng làm phiền tôi nữa
40. Don’t get upset: Đừng có buồn nha
1. Here we go: Đi thôi nào
2. Go straight ahead: Đi thẳng
3. Have a seat: Mời ngồi
4. Keep in touch: Giữ liên lạc nhé
5. Mind how you go: Đi cẩn thận
6. Watch/mind your steps: Đi đứng cẩn thận
7. Take as it comes:
8. Welcome back: Chào mừng quay trở lại
9. Right on: Đồng ý
10. Stop living in the past: Đừng sống trong quá khứ nữa
11. Get better soon:
12. Get well soon:
13. Take care of yourself: Tự chăm sóc bản thân mình nhé
14. Look after yourself = take care of yourself
15. Wait a minute: Chờ một chút
16. Cheer up: Nâng li
17. Give me an advice: Hãy cho tôi một lời khuyên
18. Go find it: Đi tìm nó
19. Do what you want: Làm những gì bạn muốn
20. Give me a reason: Cho tôi một lí do
21. Look out:
22. Look around you: Nhìn xung quan bạn
23. Pay through the nose: Giá cắt cổ
24. Be honest with you: Thành thật với chính mình
25. Show me your true colors: Cho tôi thấy con người thực của bạn
26. Get out of here: Biến khỏi đây
27. Take it or leave it: Lấy thì lấy không thì thôi
28. Take it from me: Tin tôi đi
29. Break it up: Dừng tay lại
30. Be my guest: Cứ tự nhiên
31. Beat it: Đi chỗ khác chơi
32. Mind your mouth: Cẩn thận lời nói
33. Keep up your spirits: Giữ vững tinh thần
34. Speak of the devil: Vừa nói đã xuất hiện rồi
35. Don’t be so stress out: Đừng căng thẳng quá
36. Don’t come out: Đừng ra ngoài
37. Don’t be talkative: Đừng có lắm mồm
38. Don’t mess up: Đừng làm rối tung lên
39. Don’t bother me anymore: Đừng làm phiền tôi nữa
40. Don’t get upset: Đừng có buồn nha