THAM KHẢO:
• Ambitious - tham vọng
• Brave - dũng cảm
• Charming - quyến rũ
• Decisive - quyết đoán
• Energetic - năng động
• Fearless - can đảm
• Generous - hào phóng
• Honest - trung thực
• Independent - độc lập
• Kind - tốt bụng
• Loyal - trung thành
• Modest - khiêm tốn
• Neat - gọn gàng
• Optimistic - lạc quan
• Passionate - đam mê
• Quiet - trầm tính
• Reliable - đáng tin cậy
• Sociable - hòa đồng
• Thoughtful - chín chắn
• Understanding - hiểu biết
• Versatile - linh hoạt
• Witty - sắc sảo
• Youthful - trẻ trung
Các bạn nên làm nhiều bài tập trong quá trình luyện thi TOEIC để thành thạo các kiến thức, kĩ năng này nhé!
• Ambitious - tham vọng
• Brave - dũng cảm
• Charming - quyến rũ
• Decisive - quyết đoán
• Energetic - năng động
• Fearless - can đảm
• Generous - hào phóng
• Honest - trung thực
• Independent - độc lập
• Kind - tốt bụng
• Loyal - trung thành
• Modest - khiêm tốn
• Neat - gọn gàng
• Optimistic - lạc quan
• Passionate - đam mê
• Quiet - trầm tính
• Reliable - đáng tin cậy
• Sociable - hòa đồng
• Thoughtful - chín chắn
• Understanding - hiểu biết
• Versatile - linh hoạt
• Witty - sắc sảo
• Youthful - trẻ trung