CỤM TỪ TIẾNG ANH MIÊU TẢ SỰ KIỆN HOẶC BUỔI TIỆC

Tham khảo:
Bạn có thể…
… chat with friends-…tán ngẫu với bạn bè
… catch up with their news-…cập nhật tin tức của họ 
… dance all night long-…nhảy múa suốt đêm
… have a couple of drinks-…uống vài ly
… flirt with a good-looking guy / girl – tán tỉnh một anh chàng đẹp trai/cô nàng xinh đẹp
… go on somewhere else (leave one party / event and go to another) -…đi đâu đó ( tới bữa tiệc/sự kiện hoặc đi đâu đó)
Âm nhạc thì
The music was…
… great.-…tuyệt vời
… right up my street-…đúng loại mà tôi thích
Mọi người ở đó thì
The other people there were
… fun. – …vui vẻ
… up for a laugh (keen to have fun and to party)…tinh thần hưng phấn vui vẻ
Bầu không khí thì…
The atmosphere was…
… electric (dynamic and exciting)-…náo động sôi nổi
… laid-back / chilled -…thư giãn/tẻ nhạt lạnh lẽo
Trang trí thì
The decor was…
… funky / retro -…cũ kỹ nhưng thú vị
… a bit tacky – quê mùa rẻ tiền
… cool –…dễ thương
… 80s-themed -…phong cách thập niên 80

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ