NHỮNG TỪ NỐI NÊN HỌC TRONG KHI HỌC TOEIC

Trong việc học Toeic Speaking và Toeic Writing, việc đưa ra quan điểm cá nhân, hoặc viết về chủ đề mà bản thân quan tâm hoặc được yêu cầu là điều cần thiết hơn cả, để đạt được một chứng chỉ Toeic với điểm số như mong muốn cần phải cố gắng và nỗ lực hằng ngày. Cùng xem qua những từ nối không thế bỏ qua cho phần này nhé.
1. ADDING INFORMATION (Thêm thông tin)
• and (và)
• also (cũng)
• besides (ngoài ra)
• first, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)
• in addition (thêm vào đó)
• in the first place, in the second place, in the third place (thứ nhất, hai, ba..)
• furthermore (xa hơn nữa)
• moreover (thêm vào đó)
• to begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là)

2. CAUSE AND EFFECT (Nguyên nhân - Kết quả)
• Accordingly (Theo vậy)
• and so (và vì thế)
• as a result (Kết quả là)
• consequently (Do đó)
• for this reason (Vì lý do này nên)
• hence, so, therefore, thus (Vì vậy)
• then (Sau đó)

3. COMPARISON (So sánh)
• by the same token (bằng những bằng chứng tương tự như thế)
• in like manner (theo cách tương tự)
• in the same way (theo cách giống như thế)
• in similar fashion (theo cách tương tự thế)
• likewise, similarly (tương tự thế)

4. CONTRAST (Tương phản)
• but, yet (nhưng)
• however, nevertheless (tuy nhiên)
• in contrast, on the contrary (Đối lập với)
• instead (Thay vì)
• on the other hand (Mặt khác)
• still (vẫn)

5. CONCLUSION (Kết luận))
• and so (và vì thế)
• after all (sau tất cả)
• at last, finally (cuối cùng)
• in brief (nói chung)
• in closing (tóm lại là)
• in conclusion (kết luận lại thì)
• on the whole (nói chung)
• to conclude (để kết luận)
• to summarize (Tóm lại)

6. ILLUSTRATION (Minh họa)
• as an example (như một ví dụ)
• for example (ví dụ)
• for instance (ví dụ)
• specifically (cụ thể là)
• to illustrate (để biểu thị)

7. AFFIRMATION (Khẳng định)
• in fact (thực tế là)
• indeed (Thật sự là)
• especially (đặc biệt là)

8. PLACES (Nơi chốn)
• above (phía trên)
• alongside (dọc)
• beneath (ngay phía dưới)
• beyond (phía ngoài)
• farther along (xa hơn dọc theo…)
• in back (phía sau)
• in front (phía trước)
• nearby (gần)
• on top of (trên đỉnh của)
• to the left (về phía bên trái)
• to the right (về phía bên phải)
• under (phía dưới)
• upon (phía trên)

9. REPETITION (Nhắc lại)
• in other words (nói cách khác)
• in short (nói ngắn gọn lại thì)
• in simpler terms (nói theo cách đơn giản hơn)
• that is (đó là)
• to put it differently (nói khác đi thì)
• to repeat (để nhắc lại)

10. TIME (Thời gian)
∙ afterward (về sau) 
∙ at the same time (cùng thời điểm) 
∙ currently (hiện tại) 
∙ earlier (sớm hơn) 
∙ formerly (trước đó) 
∙ immediately (ngay lập tức) 
∙ in the future (trong tương lai) 
∙ in the meantime (trong khi chờ đợi) 
∙ in the past (trong quá khứ) 
∙ later (muộn hơn) 
∙ meanwhile (trong khi đó) 
∙ previously (trước đó) 
∙ simultaneously (đồng thời) 
∙ subsequently (sau đó) 
∙ then (sau đó) 
∙ until now (cho đến bây giờ)
-------------------------------------------------

ning Blog


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ