Từ vựng Tiếng Anh về các loài bò sát

Từ vựng Tiếng Anh về các loài bò sát

Khi luyện thi toeic, các bạn nên lưu ý về các từ vựng trong phần nghe của TOEIC nha. Tham khảo giao trinh hoc tieng anh để trang bị nhiều kiến thức hơn cho bài  thi toeicnhé!

Alligator: cá sấu Mỹ
Anaconda: trăn Nam Mỹ
Asp: rắn mào

Basilisk: giông túi
Bearded dragon: rồng Úc
Black caiman: cá sấu đen
Black racer: rắn lải đen
Blue-tongued skink: thằn lằn lưỡi xanh
Boa constrictor: trăn Mỹ nhiệt đới
Bull snake: rắn trâu


Chameleon: tắc kè hoa
Cobra: rắn mang bành
Copperhead: rắn hổ mang
Coral snake: rắn san hô
Corn snake: rắn ngô
Cottonmouth: rắn hổ mang nước
Crocodile: cá sấu

Tài liệu tham khảo thêm:
hoc tieng anh giao tiep
tiếng anh cho người đi làm

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ