Những từ đồng nghĩa với "Kind" trong tiếng Anh

Một số từ đồng nghĩa với “kind” trong tiếng Anh mà bạn nên biết để giúp việc giao tiếp phong phú và sinh động nhé.

1. Softhearted – /ˌsɑːftˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng, nhân ái

Ex: She is very softhearted.

2. Sympathetic – /ˌsɪm.pəˈθet̬.ɪk/: tốt bụng, cảm thông
 
Ex: She has got a symphtetic heart.
 
3. Good-hearted – /ˌɡʊdˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng, từ bi
 
Ex: She is very good-hearted when adopt an disable boy.
 
4. Humane – /hjuːˈmeɪn/: nhân đạo, nhân đức
 
Ex: We all have to live a humane life if we want to be real happly.

5.  Beneficent – /bəˈnef.ɪ.sənt/: tốt bụng, từ bi
 
Ex: She was born in a kind family and she grows up with a beneficent influences.
 
6. Benign – /bɪˈnaɪn/: tốt, lành, nhân từ
 
Ex: I think Jack is a benign man.
 
7. Nice – /naɪs/: tốt bụng, dễ chịu
 
Ex: How nice of you to help me in my work!
 
8. Thoughtful – /ˈθɑːt.fəl/: ân cần, lo lắng, quan tâm
 
Ex: He is a thoughtful friend.
 
– Friendly – /ˈfrend.li/: thân thiện, dễ mến

Ex: She is very friendly.
 
9. Considerate – /kənˈsɪd.ɚ.ət/: ân cần, chu đáo
 
Ex: It was very considerate of you to offer me.

10. Caring – /ˈker.ɪŋ/: cảm thông, quan tâm, ân cần
 
Ex: He is a caring father.
 
11. Compassionate – /kəmˈpæʃ.ən/ : từ bi, thiện.
 
Ex: Falun Da Fa practitioners are very compassionate because Da Fa’s principles teach them follow Truthfulness-Compassion-Forbearance.
 
12. Congenial – /kənˈdʒiː.ni.əl/: dễ gần, thân thiện
 
Ex: He has a congenial smile.

13. Kind-hearted – /ˌkaɪndˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng
 
Ex: She is a very kind-hearted person.
 
14. Benevolent – /bəˈnev.əl.ənt/: nhân đức, nhân ái
 
Ex: He is a benevolent leader.



Nếu đã biết được những lợi ích khi học ielts thì việc bắt đầu học ielts từ cấp 3 là điều mà các bạn học sinh nên làm. Thế nhưng lộ trình học ielts chi tiết là như thế nào thì các bạn hãy xem qua website tự học ielts online nhé! Chúc các bạn học tốt!

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ