TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ GIẢNG ĐƯỜNG ĐẠI HỌC

tham khảo:

--------

.
- University [,ju:ni'və:səti]: trường Đại học
- College ['kɔlidʒ]: trường Cao đẳng
- Certificate [sə'tifikit]: giấy chứng nhận văn bằng
- Diploma [di'ploumə]: bằng cao đẳng
- Bachelor ['bæt∫ələ]: bằng cử nhân
- Master ['mɑ:stə]: bằng thạc sĩ
- Doctor ['dɔktə]: bằng tiến sĩ
- Workshop ['wə:k∫ɔp]: lớp thực hành
- Tutorial [tju:'tɔ:riəl]: lớp trợ giảng làm bài tập tại lớp
- Lecture ['lekt∫ə]: lớp lý thuyết tại giảng đường
- Presentation [,prezen'tei∫n]: bài thuyết trình
- Orientation [,ɔ:rien'tei∫n]: buổi khai giảng và cung cấp thông tin trước ngày học
- Credit ['kredit]: tín chỉ
- Assignment [ə'sainmənt]: bài tập
- Exam [ig'zæm]: kỳ thi
- Plagiarism ['pleidʒərizəm]: hành động sao chép ý tưởng cho bài viết
- Professor [prə'fesə]: giáo sư
- Club [klʌb]: câu lạc bộ
- Sport Hall [spɔ:t hɔ:l]: hội trường thể thao
- Library ['laibrəri]: thư viện
- Academic [,ækə'demik]: học thuật

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ