48 CÂU THƯỜNG DÙNG HÀNG NGÀY

tham khảo:
---------------

Share về học ngay nào!
-----------------------------------------------------------
1. The more, the merrier! - Càng đông càng vui
2. Nobody care! - Ai quan tâm chứ!
3. Good job! / Well done - Làm tốt lắm
4. Anything’s fine - Cái gì cũng được
5. Try your best! - Cố gắng lên.
6. Make some noise! - Sôi nổi lên nào!
7. Congratulations! - Chúc mừng!
8. What I'm going to do if... - Làm sao đây nếu...
9. Stop it right a way! - Có thôi ngay đi không.
10. Don’t get me wrong - Đừng hiểu sai ý tôi
11. It’s over - Chuyện đã qua rồi
12. I’ll be shot if I know - Biết chết liền
13. Be good! - Ngoan nha! (Nói với trẻ con)
14. Bottoms up! - 100% nào!
15. Me? Not likely! - Tôi hả? Không đời nào!
16. Scratch one’s head. - Nghĩ muốn nát óc.
17. Take it or leave it! - Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!
18. Hell with haggling! - Thây kệ nó!
19. Mark my words! - Nhớ lời tôi đó!
20. What a relief! - Đỡ quá!
21. Enjoy your meal! - Ăn ngon miệng nha!
22. It serves you right! - Đang đợi cậu!
23. Rain cats and dogs. - Mưa tầm tã.
24. Love you love your dog. - Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng.
25. Strike it. - Trúng quả.
26. Alway the same. - Trước sau như một.
27. Hit it off. - Tâm đầu ý hợp.
28. Hit or miss. - Được chăng hay chớ.
29. Add fuel to the fire. - Thêm dầu vào lửa.
30. Don't mention it! / Not at all. - Không có chi.
31. Just kidding (joking) - Chỉ đùa thôi.
32. No, not a bit. - Không chẳng có gì.
33. Nothing particular! - Không có gì đặc biệt cả.
34. Have I got your word on that? Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không?
35. The same as usual! - Giống như mọi khi.
36. Almost! - Gần xong rồi.
37. You 'll have to step on it. - Bạn phải đi ngay.
38. I'm in a hurry. - Tôi đang bận.
39. Sorry for bothering! - Xin lỗi vì đã làm phiền.
40. Give me a certain time! - Cho mình thêm thời gian.
41. Let me see - Để xem đã nào.
42. Almost! - Gần được rồi
43. It's a kind of once-in-life! - Cơ hội ngàn năm có một.
44. The God knows! - Chúa mới biết được.
45. Poor you/me/him/her..! - Tội nghiệp bạn/tôi/cậu ấy/cô ấy.
46. Got a minute? - Đang rảnh chứ?
47. Mark my words!- Nhớ lời tao đó
48. Of course! - Tất nhiên rồi!

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ