25 CỤM TỪ THÚ VỊ VỚI "AT"

tham khảo:


----------------------------

.
• At times: thỉnh thoảng
• At once: ngay lập tức
• At a moment’s notice: trong thời gian ngắn
• At present: bây giờ
• At a profit: có lợi
.
• At hand: có thể với tới
• At heart: tận đáy lòng
• At all cost: bằng mọi giá
• At war: thời chiến
• At a pinch: vào lúc bức thiết
.
• At ease: nhàn hạ
• At rest: thoải mái
• At any rate: bất kì giá nào
• At disadvantage: gặp bất lợi
• At fault: sai lầm
.
• At risk: đang gặp nguy hiểm
• At a glance: liếc nhìn
• At least: tối thiểu
• At a loss: thua lỗ
• At a profit: có lãi
.
• At sea: ở ngoài biển
• At last: cuối cùng
• At the end of: đoạn cuối
• At first: đầu tiên
• At first sight: ngay từ cái nhìn đầu tiên

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ