Từ vựng diễn tả hành động đi

học toeic ở đâu tốtluyện thi toeic online miễn phí

 

1. barge: va phải
2. stroll: đi dạo
3. stride: sải bước
4. dart: lao tới
5. pace: bách bộ
6. stump: đi khắp
7. escort: đi theo
8. dash: xông tới
9. trek: đi bộ vất vả
10. step: bước
11. march: diễu hành
12. skip: nhảy
13. lumber: bước thật chậm
14. creep: đi rón rén
15. paddle: chập chững
16. tiptoe: đi nhón chân
17. patrol: tuần tra
18. stumble: vấp, trượt chân
19. trot: chạy lóc cóc
20. strut: đi khệnh khạng
21. sprint: chạy nước rút
22. shuffle: lê (chân)
23. lurch: lảo đạo
24. crawl: bò, trườn
25. parade: diễu hành
26. toddle: chập chững
27. roam: lang thang
28. rush: vội vàng
29. wander: lang thang
30. stagger: loạng choạng
Chúc các bạn on thi TOEIC tốt

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ