THAM KHẢO:
------------------------
1
|
About when? - Vào khoảng thời gian nào?
|
2
|
Absolutely! - Chắc chắn rồi!
|
3
|
Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
|
4
|
Be good! Ngoan nhá! (Nói với trẻ con)
|
5
|
Beggars can’t be choosers! Ăn mày còn đòi xôi gấc
|
6
|
Bored to death! Chán chết!
|
7
|
Boys will be boys! Nó chỉ là trẻ con thôi mà!
|
8
|
Come here. - Đến đây.
|
9
|
Come over. - Ghé chơi.
|
10
|
Congratulations! Chúc mừng!
|
11
|
Definitely! - Quá đúng!
|
12
|
Do as I say. - Làm theo lời tôi.
|
13
|
Don't go yet. - Đừng đi vội.
|
14
|
Don't peep! - Đừng nhìn lén!
|
15
|
Enjoy your meal ! - Ăn ngon miệng nhá!
|
16
|
Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.
|
17
|
Get your head out of your ass! - Đừng có giả vờ khờ khạo!
|
18
|
Go for it! - Cứ liều thử đi.
|
19
|
Go hell! chết đi, đồ quỷ tha ma bắt
|
20
|
Go to hell ! Đi chết đi! (Hạn chế nói câu này nhiều nha!)
|
21
|
Good job! = well done! Làm tốt lắm!
|
22
|
Got a minute? - Có rảnh không?
|
23
|
Hell with haggling! Thấy kệ nó!
|
24
|
How come? - Làm thế nào vậy?
|
25
|
How cute! - Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
|
26
|
How's it going? (Dạo này ra sao rồi?)
|
27
|
I can't say for sure. - Tôi không thể nói chắc.
|
28
|
I did it! (I made it!) - Tôi thành công rồi! (Tôi đã làm)
|
29
|
I got it. - Tôi hiểu rồi.
|
30
|
I guess so. ( hoc tieng anh ) - Tôi đoán vậy.
|
31
|
I know I can count on you. - Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
|
32
|
I was just daydreaming. - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
|
33
|
I was just thinking. (Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.)
|
34
|
I won't take but a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
|
35
|
In the nick of time. - Thật là đúng lúc.
|
36
|
Is that so? - Vậy hả?
|
37
|
It serves you right! Đáng đời mày!
|
38
|
It's none of your business. - Không phải là chuyện của bạn.
|
39
|
Just for fun! Cho vui thôi
|
40
|
Love me love my dog. Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng
|
41
|
Make some noise! Sôi nổi lên nào!
|
42
|
Mark my words! Nhớ lời tao đó!
|
43
|
Me? Not likely! Tao hả? Không đời nào!
|
44
|
No litter. - Cấm vứt rác.
|
45
|
No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa).
|
46
|
None of your business! - Không phải việc của bạn.
|
47
|
Nothing much. (Không có gì mới cả.)
|
48
|
Of course! - Dĩ nhiên!
|
49
|
Please go first. After you. - Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
|
50
|
Rain cats and dogs. - Mưa tầm tã (Than vãn về trời mưa)
|
51
|
Right on! (Great!) - Quá đúng! (Tuyệt)
|
52
|
Say cheese! Cười lên nào ! (Khi chụp hình)
|
53
|
Scratch one’s head: Nghĩ muốn nát óc
|
54
|
Seen Melissa? - Có thấy Melissa không?
|
55
|
So we've met again, eh? - Thế là chúng ta lại gặp nhau phải không?
|
56
|
Speak up! - Hãy nói lớn lên.
|
57
|
Strike it. Trúng quả
|
58
|
Take it or leave it! Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!
|
59
|
Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường.
|
60
|
That's a lie! - Xạo quá!
|
61
|
The more, the merrier! (Especially when you’re holding a party) - Càng đông càng vui (Đặc biệt khi bạn đang có tiệc)
|
62
|
There's no way to know. - Làm sao mà biết được.
|
63
|
This is the limit! - Đủ rồi đó!
|
64
|
This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá!
|
65
|
Try your best! Cố gắng lên (câu này chắc ai cũng biết)
|
66
|
What a jerk! - Thật là đáng ghét.
|
67
|
What a relief! Đỡ quá! (Thật là nhẹ nhõm)
|
68
|
What have you been doing? (Dạo này đang làm gì?)
|
69
|
What the hell are you doing? - Anh đang làm cái quái gì thế kia?
|
70
|
What's on your mind? (Bạn đang lo lắng gì vậy?)
|
71
|
What's up? (Có chuyện gì vậy?)
|
72
|
You better believe it! - Chắc chắn mà.
|
73
|
You're a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh.
|