TỪ VỰNG VỀ GIAO THÔNG

THAM KHẢO:

------------------------
1. road / roʊd  /: đường
 
2. traffic / ˈtræfɪk /: giao thông
 
3. vehicle / ˈviːəkl /: phương tiện
 
4. roadside / ˈroʊdsaɪd  /: lề đường
 
5. car hire / kɑːr ˈhaɪər /: thuê xe
 
6. ring road / rɪŋ roʊd  /: đường vành đai
 
7. petrol station / ˈpetrəl  ˈsteɪʃn /: trạm bơm xăng
 
8. kerb / kɜːrb  /: mép vỉa hè
 
9. road sign / roʊd saɪn  /: biển chỉ đường
 
10. pedestrian crossing / pəˈdestriən  ˈkrɔːsɪŋ /: vạch sang đường
 
11. turning / ˈtɜːrnɪŋ /: chỗ rẽ, ngã rẽ
 
12. fork / fɔːrk  /: ngã ba
 
13. toll / toʊl  /: lệ phí qua đường hay qua cầu
 
14. toll road / toʊl  roʊd  /: đường có thu lệ phí
 
15. motorway / ˈmoʊtərweɪ /: xalộ
 
16. hard shoulder / hɑːrd  ˈʃoʊldər /: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
 
17. dual carriageway / duːəl  ˈkærɪdʒweɪ  /: xa lộ hai chiều
 
18. one-way street / wʌn  weɪ striːt  /: đường một chiều
 
19. T-junction / tiː  ˈdʒʌŋkʃn  /: ngã ba
 
20. roundabout / ˈraʊndəbaʊt /: bùng binh
 
21. accident / ˈæksɪdənt  /: tai nạn
 
22. breathalyser / ˈbreθəlaɪzər  /: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
 
23. traffic warden / ˈtræfɪk  ˈwɔːrdn /: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
 
24. parking meter / ˈpɑːrkɪŋ  ˈmiːtər /: máy tính tiền đỗ xe
 
25. car park / kɑːr pɑːrk  /: bãi đỗ xe
 
26. parking space / ˈpɑːrkɪŋ speɪs /: chỗ đỗ xe
 
27. multi-storey car park / ˈmʌlti  ˈstɔːri kɑːr pɑːrk   /: bãi đỗ xe nhiều tầng
 
28. parking ticket / ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt /: vé đỗ xe
 
29. driving licence / ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns /: bằng lái xe
 
30. reverse gear / rɪˈvɜːrs  ɡɪr /: số lùi
 
31. learner driver / ˈlɜːrnər  ˈdraɪvər /: người tập lái
 
32. passenger / ˈpæsɪndʒər  /: hành khách
 
33. to stall / stɔːl  /: làm chết máy
 
34. tyre pressure / ˈtaɪər ˈpreʃər  /: áp suất lốp
 
35. traffic light / ˈtræfɪk laɪt  /: đèn giao thông
 
36. speed limit / spiːd  ˈlɪmɪt  /: giới hạn tốc độ
 
37. speeding fine / ˈspiːdɪŋ  faɪn  /: phạt tốc độ
 
38. level crossing / ˈlevl  ˈkrɔːsɪŋ /: đoạn đường ray giao đường cái
 
39. jump leads / dʒʌmp liːdz /: dây sạc điện
 
40. oil /  ɔɪl /: dầu
 
41. diesel / ˈdiːzl /: dầu diesel
 
42. petrol / ˈpetrəl /: xăng
 
43. unleaded / ˌʌnˈledɪd  /: không chì
 
44. petrol pump / ˈpetrəl pʌmp /: bơm xăng
 
45. driver / ˈdraɪvər  /: tài xế
 
46. to drive / draɪv /: lái xe
 
47. to change gear / tʃeɪndʒ ɡɪr /: chuyển số
 
48. jack / dʒæk  /: đòn bẩy
 
50. flat tyre / flæt ˈtaɪər  /: lốp sịt
 
51. puncture / ˈpʌŋktʃər /: thủng xăm
 
52. car wash / kɑːr wɔːʃ  /: rửa xe ô tô
 
53. driving test / ˈdraɪvɪŋ test   /: thi bằng lái xe
 
54. driving instructor / ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktər /: giáo viên dạy lái xe
 
55. driving lesson / ˈdraɪvɪŋ ˈlesn   /: buổi học lái xe
 
56. traffic jam / ˈtræfɪk  dʒæm /: tắc đường
 
57. road map / roʊd mæp /: bản đồ đường đi
 
58. mechanic / məˈkænɪk  /: thợ sửa máy
 
59. garage / ɡəˈrɑːʒ  /: gara
 
60. second-hand / ˈsekənd  hænd /: đồ cũ
 
61. bypass / ˈbaɪpɑːs /: đường vòng
 
62. services / ˈsɜːrvɪs /: dịch vụ
 
63. to swerve / swɜːrv  /: ngoặt
 
64. signpost / ˈsaɪnpoʊst  /: biển báo
 
65. to skid / skɪd  /: trượt bánh xe
 
66. speed / spiːd  /: tốc độ
 
67. to brake / breɪk  /: phanh (động từ)
 
68. to accelerate / əkˈseləreɪt /: tăng tốc
 
69. to slow down / sloʊ  daʊn  /: chậm lại
 
70. spray / spreɪ /: bụi nước
 
71. icy road / ˈaɪsi roʊd  /: đường trơn vì băng
 
72. Bus station /bʌs ˈsteɪʃn  /: Bến xe
 
73. Bus stop / bʌs stɑːp /:.Trạm xe bus
 
74. Gas Station / ɡæs ˈsteɪʃn  /: Trạm xăng
 
75. Highway / ˈhaɪweɪ  /: Đường cao tốc
 
76. Junction / ˈdʒʌŋkʃn / : Giao lộ
 
77. Lane / leɪn /: Làn đường
 
78. Car lane / kɑːr  leɪn /:Làn xe hơi
 
79. Motorcycle lane /ˈmoʊtərsaɪkl  leɪn / : Làn xe máy
 
80. One-way street / wʌn  weɪ striːt /: Đường một chiều
 
81. Parking lot / ˈpɑːrkɪŋ lɑːt /: Bãi đậu xe
 
82. Pedestrian crossing / pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ  /; Crosswalk / ˈkrɔːswɔːk /: Đường dành cho người đi bộ qua đường
 
83. Railroad track / ˈreɪlroʊd  træk  /: Đường ray xe lửa
 
84. Road /roʊd/: Đường nối 2 địa điểm (2 thị trấn, thành phố,…)
 
85. Sidewalk / ˈsaɪdwɔːk /: Lề đường
 
86. Street : Đường nhựa
 
87. Street light / striːt /: Đèn đường
 
88. Street sign / striːt  saɪn /: Biển báo giao thông
 
89. Traffic light / ˈtræfɪk laɪt /: Đèn giao thông
 
90. Tunnel /ˈtʌnl /: Hầm giao thông
 
91. Two-way street / tuː  weɪ striːt /: Đường hai chiều
 
92. Crossroads / ˈkrɔːsroʊdz /: Ngã tư

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ