tham khảo:
----------------------------
-----------------------------------------------------
1. it's this way ---> chỗ đó ở phía này
2. it's that way ---> chỗ đó ở phía kia
3. you're going the wrong way ---> bạn đang đi sai đường rồi
4. you're going in the wrong direction ---> bạn đang đi sai hướng rồi
5. take this road ---> đi đường này
6. go down there ---> đi xuống phía đó
7. take the first on the left ---> rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên
8. take the second on the right ---> rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai
9. turn right at the crossroads ---> đến ngã tư thì rẽ phải
10. continue straight ahead for about a mile ---> tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)
11. continue past the fire station --->tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa
12. you'll pass a supermarket on your left ---> bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái
13. keep going for another (hundred yards) ---> tiếp tục đi tiếp thêm (100 thước) nữa
14. it'll be … ---> chỗ đó ở …
15. on your left ---> bên tay trái bạn
16. on your right --->bên tay phải bạn
17. straight ahead of you ---> ngay trước mặt bạn
18. Here it is ---> (Ở đây)
19. It's over there ---> (Ở đằng kia)
20. Go straight.Turn to the left ---> (Hãy đi thẳng,rẽ bên trái)
21. Turn round,you're going the wrong way ---> (Hãy quay trở lại đi,ông nhầm đường rồi)
22. At the first cross-road,turn to the left ---> (Tới ngã đường thứ nhất,rẽ trái)
23. Go straight ahead ---> (Đi thẳng về phía trước)
24. Is there a bus station near hear? ---> (Gần đây có trạm xe buýt nào không?)