TỪ VỰNG DIỄN TẢ CẢM XÚC

THAM KHẢO:
-----------------------
1. Irritated / ˈɪrɪteɪtɪd / khó chịu
2. Intrigued / ɪnˈtriːɡd / hiếu kỳ
3. Jealous / ˈdʒeləs / ganh tị
4. Jaded / ˈdʒeɪdɪd / chán ngấy
5. Keen / kiːn / ham thích, tha thiết
6. Let down / let daʊn / thất vọng
7. Malicious /mə’lɪʃəs/ ác độc
8. Nonplussed / ˌnɑːnˈplʌst / ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì
9. Negative / ˈneɡətɪv / tiêu cực; bi quan
10. Overwelmed / ˌoʊvərˈwelmd / choáng ngợp
11. Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn / rất sung sướng
12. Overjoyed / ˌoʊvərˈdʒɔɪd / cực kỳ hứng thú.
13. Positive / ˈpɑːzətɪv / lạc quan
14. Relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái
15. Reluctant / rɪˈlʌktənt / miễn cưỡng
16. Sad /sæd/ buồn
17. Scared / skerd / sợ hãi
18. Seething / siːðɪŋ / rất tức giận nhưng giấu kín
19. Stressed / strest / mệt mỏi
20. Surprised /sə’praɪzd/ ngạc nhiên
21. Suspicious / səˈspɪʃəs / đa nghi, ngờ vực
22. Terrific / Terrific / tuyệt vời
23. Terrible / ˈterəbl / ốm hoặc mệt mỏi
24. Terrified / ˈterɪfaɪd / rất sợ hãi
25. Tense / tens / căng thẳng
26. Thoughtful /’θɔ:tfl/ trầm tư
27. Tired /’taɪɘd/ mệt
28. Upset / ʌpˈset / tức giận hoặc không vui
29. Unhappy / ʌnˈhæpi / buồn
30. Victimised / ˈvɪktɪmaɪz / cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
31. Anxious / ˈæŋkʃəs / lo lắng
32. Worried /’wʌrid/ lo lắng

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ