TỪ VỰNG VỀ MÔI TRƯỜNG_PHẦN 2

THAM KHẢO:
Các bạn nên tìm các bài  Test toeic online free để thử làm nhé. Hoặc  Download toeic testvề tự làm, tính thời gian rồi chấm điểm.  Chúc các bạn  ôn thi TOEIC hiệu quả!
 để đạt điểm cao đối với bài thi TOEIC, sinh viên cần nắm chắc 13 chuyên đề nội dung và khoảng 600 từ vựng cần thiết  mà bài thi TOEIC thường đề cập, đồng thời phải luyện kỹ năng nghe hiểu, nâng cao tốc độ đọc hiểu đối với những nội dung tiếng Anh công sở.

Chúc các bạn luyện toeic hiệu quả nhé!
II. Tính từ về chủ đề môi trường:
  1. Toxic/poisonous: độc hại
  2. Effective/efficient/efficacious: hiệu quả
  3. Thorny/head-aching/head splitting: đau đầu
  4. Serious/acute: nghiêm trọng
  5. Excessive: quá mức
  6. Fresh/pure: trong lành
  7. Pollutive: bị ô nhiễm
III. Động từ về chủ đề môi trường:
  1. Pollute: ô nhiễm
  2. Dispose/release/get rid of: thải ra
  3. Contaminate/pollute: làm ô nhiễm/làm nhiễm độc
  4. Catalyze (for): xúc tác (cho)
  5. Exploit: khai thác
  6. Cut/reduce: giảm thiểu
  7. Conserve: giữ gìn
  8. Make use of/take advantage of: tận dụng/lợi dụng
  9. Over-abuse: lạm dụng quá mức
  10. Halt/discontinue/stop: dừng lại
  11. Tackle/cope with/deal with/grapple: giải quyết
  12. Damage/destroy: phá hủy
  13. Limit/curb/control: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát
  14. Cause/contribute to climate change/global warming: gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng lên toàn cầu
  15. Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions: tạo ra sự ô nhiễm/khí CO2/khí thải nhà kính
  16. Damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs: phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô
  17. Degrade ecosystems/habitats/the environment: làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống
  18. Harm the environment/wildlife/marine life: gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới nước
  19. Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction: đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
  20. Deplete natural resources/the ozone layer: làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/tầng ozon
  21. Pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans: làm ô nhiễm sống và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương
  22. Contaminate groundwater/the soil/food/crops: làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa màng
  23. Log forests/rainforests/trees: chặt phá rừng/rừng nhiệt đới/cây cối
  24. Address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change: giải quyết/chống lại/ xử lí những đe dọa/ảnh hưởng/tác động của biến đổi khí hậu
  25. Fight/take action on/reduce/stop global warming: đấu tranh/hành động/giảm/ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu
  26. Limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường
  27. Cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions: giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính
  28. Offset carbon/CO2 emissions: làm giảm lượng khí thải carbon/CO2
  29. Reduce (the size of) your carbon footprint: làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn.
  30. Achieve/promote sustainable development: đạt được/thúc đẩy sự phát triển bền vững
  31. Preserve/conserve biodiversity/natural resources: bảo tồn/ giữ gìn sự đa dạng sinh học/tài nguyên thiên nhiên
  32. Protect endangered species/a coastal ecosystem: bảo vệ chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh thái ven bờ
  33. Prevent/stop soil erosion/overfishing/massive deforestation/damage to ecosystems: ngăn chặn sự xói mòn đất/sự đánh bắt cá quá mức/sự phá hủy rừng trên diện rộng/sự tàn phá hệ sinh thái
  34. Raise awareness of environmental issues: nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường
  35. Save the planet/the rainforests/an endangered species: cứu lấy hành tinh/những khu rừng nhiệt đới/loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ