TỪ VỰNG THỊ TRƯỜNG

THAM KHẢO:

Các bạn nên  làm nhiều bài tập trong quá trình luyện thi TOEIC để thành thạo các kiến thức, kĩ năng này nhé!

Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeic và kinh nghiệm luyện thi toeic

+Purchase (n): Sự mua, vật mua được, thu hoạch hàng năm, lợi tức hàng năm
(v): Mua
– Purchase on credit (n): Mua chịu
– Bulk purchase (n): Sự mua lượng lớn, sự mua xô (hàng rời)
– Credit purchase (n): Sự mua chịu, sự mua bằng tín dụng
– Compulsory purchase of …: Sự thu mua (thuộc về nhà nước)
– Purchase book (n): Sổ mua, nhật ký mua
– Puschase for cash (n): Mua bằng tiền mặt
– Purchase invoice (n): Hóa đơn mua
– Purchase by sample (n): Mua theo mẫu
– Bull purchase (n): Sự mua khống (mua trước khi có hàng)
– Purchase – price (n): Giá mua = Buying price
– Purchaser (n): Người mua = Buyer
– Bona fide purchaser (n): Người có ý muốn mua
– Purchasing power (n): Sức mua, mãi lực
– Excess purchase power (n): Sức mua vượt quá khối lượng
– Increase of purchasr power (n): Sự tăng sức mua
– Maintainance of purchase power (n): Sự duy trì sức mua
– Purchase power parily (n): Sự cân bằng sức mua
– Defence purchases (n): Sự mua bán đồ trang bị quốc phòng
– Maintainance of buying power (n): Sự duy trì sức mua
– Buying power parily (n): Sự cân bằng sức mua
– Buying rate (n): Tỷ giá hối đoái mua vào
– Buying up (n): Sự mua toàn bộ, sự lũng đoạn
– Buying price (n): Gía mua
– Bulk buying (n): Sự mua sĩ, mua lượng lớn
+ Market (n): Chợ, thị trường, nơi tiêu thụ, giá thị trường
(v): Bán ở chợ, bán ở thị trường
– Active market (n): Thi trường nhộn nhịp ≠ Quiet market
– Actual market (n): Thị trường hàng hiện vật, sở giao dịch
– Black market (n): Chợ đen
– Brisk market (n): Thị trường nhộn nhịp ≠ Quiet market
– Bond market (n): Thị trường trái khoán
– Broad market (n): Thị trường nhộn nhịp = Active market = Brisk market
– Buyer’s market (n): Thị trường người mua
– Capital market (n): Thị trường tư bản, thị trường chứng khoán, thị trường tín dụng dài hạn
– Chartering market (n): Thị trường thuê tàu
– Commodity market (n): Thị trường nguyên liệu, sở giao dịch hàng hóa
– Common market (n): Thị trường chung
– Competitive market (n): Thị trường cạnh tranh
– Consignment market (n): Thị trường gửi bán
– Credit market (n): Thị trường tín dụng
– Depressed market (n): Thị trường giảm giá, thị trường tiêu điều
– Discount market (n): Thị trường chiết khấu
– Dull market (n): Thị trường giao dịch tẻ nhạt
– European Common market (n): Thị trường chung Châu Âu
– Exchange market (n): Thị trường ngoại hối, thị trường hối đoái
– Falling market (n): Thị trường giảm sút (giá cả)
– Financial market (n): Thị trường tài chính, thị trường chứng khoán
– Flat market (n): Thị trường ế ẩm
– Foreign market (n): Thị trường nước ngoài
– Forward exchange market (n): Thị trường ngoại hối kỳ hạn
– Free market (n): Thị trường tự do
– Freight market (n): Thị trường thuê tàu, thị trường thuê chở
– Futures market (n): Thị trường kỳ hạn, sở giao dịch
– Gold market (n): Thị trường vàng
– Gray market (n): Chợ đen, chợ xám (giá đầu cơ nhưng hàng không bị cấm)
– Grey market (n): Chợ đen
– Home market (n): Thị trường trong nước
– International market (n): Thị trường quốc tế
– Local market (n): Thị trường địa phương
– Investment market (n): Thị trường đầu tư
– Marine insurance market (n): Thị trường bảo hiểm hàng hải
– Money market (n): Thị trường tiền tệ
– National market (n): Thị trường quốc gia
– Open market (n): Thị trường tự do = Free market
– Organized market (n): Thị trường có tổ chức
– Physical market (n): Thị trường hiện vật
– Quiet market (n): Thị trường (giao dịch) trầm lắng
– Seaboard market (n): Thị trường vùng ven bờ
– Securities market (n): Thị trường chứng khoán
– Seller’s market (n): Thị trường người bán
– Share market (n): Thị trường cổ phiếu
– Spot market (n): Thị trường hàng giao ngay, thị trường hiện vật, thị trường hàng có sẵn
– Stock market (n): Thị trường chứng khoán, thị trường cổ phiếu
– Terminal market (n): Thị trường kỳ hạn (sở giao dịch)
– Thin market (n): Thị trường giao dịch thưa thớt
– World market (n): Thị trường thế giới
– Marketable (adj): Có thể bán được, có thể giao dịch được
– Market – day (n): Ngày phiên chợ
– Marketing (n): Sự tiếp thị, sự tìm kiếm thị trường
– Cash market (n): Sự mua bán trả bằng tiền mặt
– Covered market (n): Nhà lồng chợ
– Curb market (n): Hậu trường thị trường chứng khoán (Mỹ)
– Domestic market (n): Thị trường trong nước
– Free exchange market (n): Thị trường hối đoái tự do
– Free gold market (n): Thị trường vàng tự do
– Market analysis (n): Sự phân tích thị trường
– Market fluctuation (n): Sự biến động của thị trường
– Market maker (n): Người chi phối thị trường
– Market rate (n): Tỷ suất thị trường
– Market share (n): Thị phần (tỷ trọng chiếm lĩnh thị trường)
– Market study (n): Nghiên cứu thị trường
– Real estate market (n): Sự mua bán bất động sản
– Strong market (n): Thị trường giá cả lên nhanh
– Super market (n): Siêu thị
– Unofficial market (n): Thị trường song hành
– Market average (n): Giá bình quân thị trường
– Market economy (n): Kinh tế thị trường ≠ Planned economy
– Market practice (n): Tập quán thị trường
– Market price (n): Gía cả thị trường
– Marketable securities (n): Chứng khoán lưu thông
– The market is brisk: Thị trường nhộn nhịp
– The market is depressed: Thị trường bị đình trệ
– The market is dull: Thị trường bị ứ đọng
– The market is excited: Thị trường bị kích thích
 The market is flat: Thị trường bị ế ẩm
– The market is quiet: Thị trường ổn định
– The market is unsteady: Thị trường không ổn định
– Trend of the market (n): Xu hướng của thị trường
– To conquer the market (v): Chinh phục thị trường
– To rig the market (v): Lũng đoạn thị trường

– To spoil the market (v): Phá rối thị trường

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ