Những từ vựng khi đến sân bay quốc tế

 Những từ vựng khi đến sân bay quốc tế  là một trong những chủ điểm ngữ pháp toeic cũng như từ vựng toeic rất khó nhằn. Hôm nay chúng ta cùng học lại lý thuyết và thử sức với một số toeic practice test để xem mình đã nắm vững những kiến thức này chưa nha.

boarding card ≠ landing (disembarkation) card : Thẻ lên/xuống máy bay 
landing ≠ take-off : Hạ cánh/cất cánh 
check-in: Làm thủ tục check-in desk: Quầy làm thủ tục 
check-in clerk: Nhân viên quầy làm thủ tục 
security check/control: Kiểm tra an ninh 
passport control: Kiểm tra hộ chiếu 
taxi: Khi máy bay chạy trên đường băng 
board the plane ≠ get off the plane: lên/xuống máy bay 
customs: Hải quan 
departure lounge ≠ arrival halls: Phòng chờ lên máy bay/khu vực đến 
lost and found (lost property): Phòng tìm hành lý thất lạc 
airport information desk: Quầy thông tin tại sân bay 
ETA (Estimated Time of Arrival): Thời gian dự định đến 
remain seated: Ngồi yên trên ghế 
keep the seat-belt fastened = fasten the seat-belt : Thắt dây an toàn 
 I have paid for my airfare (ticket online/I have an e- ticket: Tôi đã đặt vé qua mạng 
Where can I get a luggage cart (a trolley )?: Tôi có thể lấy xe đẩy ở đâu? 
I have lost my passport, what should I do?: Tôi bị mất passport, tôi phải làm gì? 
What is allowed in hand baggage (luggage)/What can I take in my hand luggage?: Được mang theo gì trong hành lý xách tay?
I’d like a window seat: Tôi muốn ngồi gần cửa sổ
I have lost my baggage/One piece of my baggage is missing: Tôi bị thất lạc hành lý. 

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ