Cách nói 'Tôi xin lỗi' trong tiếng Anh

Ngoài câu "I'm sorry", bạn có nhiều cách để bày tỏ sự hối lỗi của mình trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Trong tiếng Anh, từ "sorry" không chỉ dùng khi bạn đã mắc lỗi, hối hận. Nó còn được dùng khi bày tỏ sự chia sẻ với ai đó khi điều không hay đã xảy ra, để gây chú ý đám đông hay đề nghị ai đó nhắc lại lời vừa nói… Dưới đây là các mẫu câu xin lỗi bạn có thể dùng từ văn viết cho đến văn nói, từ trang trọng xã giao tới thân thuộc với bạn bè.
Các mẫu câu nói xin lỗi phổ biến
- Sorry.
I'm sorry.
I'm so sorry!
Sorry for your loss (khi chia buồn vì một người hay thú cưng bị chết)
Sorry to hear that. (khi nghe ai chia sẻ một tin không vui như con ốm, bị sa thải)
I apologize (khi bạn mắc lỗi)
Sorry for keeping you waiting. (Xin lỗi vì để bạn đợi lâu)
Sorry I'm late. (Xin lỗi tôi tới muộn)
Please forgive me. (Làm ơn tha thứ cho tôi)
Sorry, I didn't mean to do that. (Xin lỗi, tối không cố ý làm vậy)
Excuse me (khi cần đi qua người khác)
Pardon me. (khi cần đi qua người khác hoặc bạn muốn cắt lời)
- I owe you an apology. (khi bạn vừa gây lỗi)
Cách xin lỗi với bạn bè một cách thoải mái, suồng sã (slang)
My bad (phổ biến với lứa tuổi thiếu niên)
Whoops (cách nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết )
Oops, sorry. (nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết hoặc hàm ý mỉa mai)
Oops, I did it again (nhắc lại lời bài hát cùng tên của ca sĩ Britney Spears )
19-9-b2-a2-9260-1442637463.jpg
Xin lỗi trang trọng, xã giao trong văn nói và viết
Pardon me! (văn nói)
I beg your pardon. (Tôi nợ anh một lời xin lỗi)
I must apologize.
Please forgive me.
I hope that you can forgive me.
I'm awfully/ terribly sorry. (Tôi thực sự xin lỗi)
I cannot express how sorry I am. (Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào)
It (something) was inexcusable. (Điều đó đúng là không thể tha thứ được)
There is no excuse for my behavior. (Tôi không có lời bào chữa nào cho hành vi của mình)
Lời xin lỗi ở đầu bức thư, email trang trọng
I would like to express my regret. (Tôi muốn nhấn mạnh sự hối tiếc của mình)
I apologize wholeheartedly/ unreservedly. (Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi)
Lời xin lỗi ở cuối bức thư, email trang trọng
Sincerely apologies (Lời xin lỗi chân thành)
Please accept my/ our sincere apologies. (Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi)
Please accept my/ our humblest apologies. (Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi bé nhỏ của tôi/ chúng tôi)

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ