Bài 16 : Chuyên đề kinh tế chuyên ngành

tham khảo:

+Cargo (n): Hàng chuyên chở, chuyển hàng, toa hàng
– Bag cargo (n): Hàng đóng bao
– Bale cargo (n): Hàng đóng kiện
– Bulk cargo (n): Hàng rời
– Deadweight cargo (n): Hàng (tính cước theo) trọng lượng
– Deck cargo (n): Hàng trên boong
– Distress cargo (n): Hàng bị nạn
– Dry cargo (n): Hàng chuyên chở khô, hàng khô
– Filler cargo (n): Hàng lấp trống
– Frozen cargo (n): Hàng đông lạnh
– General cargo (n): Hàng thông thường, hàng bách hóa
– Heavy cargo (n): Hàng nặng
– Hold cargo (n): Hàng trong khoang
– Homeward cargo (n): Hàng chở về
– Light cargo (n): Hàng nhẹ
– Liquid cargo (n): Hàng lỏng
– Measurement cargo (n): Hàng dung tích
– Outward cargo (n): Hàng xuất, hàng chở đi
– Backage cargo (n): = Package cargo: hàng có bao bì
– Ruturn cargo (n): Hàng trở lại
– Under- deck cargo (n): Hàng trong khoang
– Uniform cargo (n): Hàng đồng loạt
– Unprotected cargo (n): Hàng trần (hàng không có bao bì bảo quản)
– Valuable cargo (n): Hàng chuyên chở giá trị
– Annual cargo (n): Lượng hàng hằng năm
– Barrel cargo (n): Hàng đóng thùng
– Bulk dry cargo (n): Hàng khô chở xá, hàng rời khô
– Chilled cargo (n): Hàng ướp lạnh
– Containerized cargo (n): Hàng đóng công-ten- nơ
– Critical cargo (n): Hàng cần bảo quản tốt
– Dangerous cargo (n): Hàng nguy hiểm
– Full and complete cargo (n): Hàng xếp hết chỗ
– Heavy bulk cargo (n): Hàng nặng khối lượng lớn
– Heterogeneous cargo (n): Hàng hỗn hợp, hàng không đồng nhất
– High density cargo (n): Hàng tỷ trọng lớn
– Homegeneous cargo (n): Hàng cùng loại (đồng nhất)
– Inboard cargo (n): Hàng xếp phía trong
– Inbound cargo (n): Hàng chuyển về
– Insurance cargo (n): Bảo hiểm hàng chuyên chở
– Inward cargo (n): Hàng nhập, hàng vào
– Label cargo (n): Hàng có dán nhãn
– Loose bulk cargo (n): Hàng rời chở xá
– Mixed cargo (n): Hàng hỗn tạp
– Odorous cargo (n): Hàng bốc mùi
– Overtime (n): Hàng quá hạn
– Refrigerated cargo (n): Hàng ướp lạnh
– Report on receipt of (ROROC) (n): Biên bản kết toán nhận hàng với tàu
– Strong room cargo (n):Hàng để phòng bọc sắt, hàng để két sắt
– Waterborne cargo (n): Hàng vận chuyển đường thủy
– Cargo in bond (n): Hàng đường thủy gửi kho
– To be low on cargo (v): Có ít hàng
– To take in cargo (v): Nhận hàng, mang hàng vào
– Cargo mat (n): Đệm lót hàng, vải chèn lót hàng
– Cargo classification (n): Sự phân loại hàng chở
– Cargo hoisting blocks (n): Khối móc nâng hàng
– Cargo net (n): Lưới bao hàng
– Cargo pack (n): Bao bọc hàng
– Cargo pallets (n): Bửng để dỡ hàng
– Cargo rollers (n): Ống lăn chuyển hàng
– Cargo tie down devices (n): Dụng cụ buộc hàng
– Cargo tie down fittings (n): Móc buộc hàng
– Cargo tie down provisions (n): Khoan buộc hàng
– Cargo tie down system (n): Hệ thống buộc hàng
– Cargo port of embarkation (n): Cảng chất hàng, cảng lên hàng
– To assort a cargo (v): Phân loại hàng
+ Commodity – commodities (n): Hàng hóa, thương phẩm
– Bulk commodities (n): Hàng hóa rời ( không bao bì)
– Durable commodites (n): Hàng lâu bền
– Short-lived commodities (n): Hàng mau hỏng
– Main commodity (n): Hàng chủ chốt, hàng chủ lực, mặt hàng chính
– Commodity market (n): Thị trường hàng hóa
– Basic commodity (n): Hàng hóa cơ bản
– Commodities fund (n): Quỹ hàng hóa

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ