TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ: CÁC CÔNG VIỆC HÀNG NGÀY.

THAM KHẢO:

1. Wake up /weik Λp/ tỉnh giấc
2. Press snooze button /pres snu:z ‘bʌtn/ nút báo thức
3. Turn off /tə:n ɔ:f/ tắt
4. Get up /get Λp/ thức dậy
5. To drink /tə driɳk/uống
6. Make breakfast /meik ‘brekfəst/ làm bữa sáng
7. Read newspaper /ri:d’nju:z,peipə/ đọc báo
8. Brush teeth /brʌʃ/ /ti:θ/ đánh răng
9. Wash face /wɔʃ feis/ rửa mặt
10. Have shower /hæv ‘ʃouə/: tắm vòi hoa sen
11. Get dressed /get dres/ mặc quần áo
12. Comb the hair /koum ðə heə / chải tóc
13. make up /meik Λp/ trang điểm
14. work /wə:k/ làm việc
15. Have lunch /hæv lʌntʃ/ ăn trưa
16. Finish working /’finiʃ ˈwəːkɪŋ/ / kết thúc việc
17. Do exercise / du: eksəsaiz/ tập thể dục
18. Buy /bai/ mua
19. Go home / gou houm/ về nhà
20. Cook /kuk/ nấu ăn



21. Dinner /’dinə/ bữa tối
22. Do homework /du ‘houmwə:k/ làm bài tập về nhà
23. Watch television /wɔtʃ ‘teli,viʤn/ xem ti vi
24. Take the rubbish out /teik ðə ‘rʌbiʃ aut/ đi đổ rác
25. Wash the dishes /wɔʃ ðə dɪʃ/ rửa bát đĩa
26. Feed the dog /fi:d ðə dɔg/ cho chó ăn
27. have a bath /hæv ə ‘bɑ:θ/ đi tắm
28. Meditation /,medi’teiʃn/ thiền định
29. Set the alarm /set ðə ə’lɑ:m/ đặt chuông báo thức
30. go to bed /gou tə bed/ đi ngủ

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ