CÁC CỤM TỪ TIẾNG ANH ĐƠN GIẢN VỚI TAKE

THAM KHẢO:

+ Take a rest: nghỉ ngơi.
+ Take a seat: mời ngồi.
+ Take a nap: nghỉ trưa một lát.
+ Take a taxi: đón taxi.
+ Take a picture: chụp ảnh.
+ Take your time: cứ từ từ, thong thả.
+ Take a class: tham gia một lớp học.
+ Take a look: nhìn.
+ Take notes (of): ghi chú.
+ Take a test/quiz/an exam: thi; đi thi.
+ Take a break: nghỉ ngơi, nghỉ giải lao.
+ Take someone’s place: thế chỗ ai đó.
+ Take a chance: thử vận may, đánh liều, nắm lấy cơ hội.
+ Take someone’s temperature: đo thân nhiệt cho ai.
+ Take responsibility: chịu trách nhiệm.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ