THAM KHẢO:
1- Call /kɔ:l/: gọi
2- Come /kʌm/: tới, đi lại
3- Give /giv/: trao, tặng, đưa
4- Lift /lift/: nâng, nhấc
5- Carry /ˈkæri/: mang, vác
6- Cut /kʌt/: cắt, thái, xẻ
7- Knock /nɔk/: gõ
8- Close /klouz/: đóng, che đậy
9- Look /luk/: nhìn, ngó, chú ý đến
10- Ask /a:sk/: hỏi, xin, yêu cầu
11- Clean /kli:n/: dọn dẹp, lau chùi
11- Open /'oupən/: mở
12- Lock /lɔk/: khóa, hãm lại
13- Jump /dʒʌmp/: nhảy
14- Kick /kick/: đá, sút
15- Catch /kætʃ/: bắt
16- Hit /hit/: đánh, vấp phải
17- Build /bild/: Xây, dựng
Các bạn nên tìm các bài Test toeic online free để thử làm nhé. Hoặc Download toeic testvề tự làm, tính thời gian rồi chấm điểm. Chúc các bạn ôn thi TOEIC hiệu quả!
để đạt điểm cao đối với bài thi TOEIC, sinh viên cần nắm chắc 13 chuyên đề nội dung và khoảng 600 từ vựng cần thiết mà bài thi TOEIC thường đề cập, đồng thời phải luyện kỹ năng nghe hiểu, nâng cao tốc độ đọc hiểu đối với những nội dung tiếng Anh công sở.
2- Come /kʌm/: tới, đi lại
3- Give /giv/: trao, tặng, đưa
4- Lift /lift/: nâng, nhấc
5- Carry /ˈkæri/: mang, vác
6- Cut /kʌt/: cắt, thái, xẻ
7- Knock /nɔk/: gõ
8- Close /klouz/: đóng, che đậy
9- Look /luk/: nhìn, ngó, chú ý đến
10- Ask /a:sk/: hỏi, xin, yêu cầu
11- Clean /kli:n/: dọn dẹp, lau chùi
11- Open /'oupən/: mở
12- Lock /lɔk/: khóa, hãm lại
13- Jump /dʒʌmp/: nhảy
14- Kick /kick/: đá, sút
15- Catch /kætʃ/: bắt
16- Hit /hit/: đánh, vấp phải
17- Build /bild/: Xây, dựng