Trong phần photo description đặc biệt là Things description sẽ có hẳn một chủ điểm về Transportation. Chúng ta cùng củng cố vốn TỪ VỰNG VỀ GIAO THÔNG nhé!
1. road: đường
2. traffic: giao thông
3. vehicle: phương tiện
4. roadside: lề đường5. ring road: đường vành đai6. petrol station: trạm bơm xăng7. kerb: mép vỉa hè8. road sign: biển chỉ đường9. pedestrian crossing: vạch sang đường10. fork: ngã ba11. toll: lệ phí qua đường hay qua cầu12. toll road: đường có thu lệ phí13. motorway: xa lộ14. one-way street: đường một chiều15. roundabout: bùng binh16. accident: tai nạn17. car park: bãi đỗ xe18. parking space: chỗ đỗ xe19. driving licence: bằng lái xe20. passenger: hành khách
21. traffic light: đèn giao thông
22. speed limit: giới hạn tốc độ
23. speeding fine: phạt tốc độ
24. oil: dầu
25. diesel: dầu diesel
26. petrol :xăng
27. traffic jam: tắc đường
28. puncture: thủng xăm
29. car wash: rửa xe ô tô
30. driving test: thi bằng lái xe
Chúc các bạn luyện thi TOEIC thật tốt nhé!