THAM KHẢO: Sách luyện thi toeic
1. Danh từ (Noun):
Vị trí :
- Sau Tobe: I am a student.
- Sau tính từ : nice school…
- đầu câu làm chủ ngữ .
- Sau a/an, the, this, that, these, those…
- Sau tính từ sở hữu : my, your, his, her, their…
- Sau many, a lot of/ lots of , plenty of…
The +(adj) N …of + (adj) N…
……………………………………….
Dấu hiệu nhận biết :Thường có hậu tố là:
- tion: nation,education,instruction……….
- sion: question, television ,impression,passion……..
- ment: pavement, movement, environmemt….
- ce: differrence, independence,peace………..
- ness: kindness, friendliness……
- y: beauty, democracy(nền dân chủ), army…
- er/or : động từ+ er/or thành danh từ chỉ người: worker, driver, swimmer, runner, player, visitor,...
-ist/-ism: chỉ người, hệ tư tưởng, ngành nghề: Marxist, Guitarist, tourism, Buddhism, communism,...
- ship: chỉ trạng thái, phẩm chất, tình trạng, khả năng hoặc nhóm: Friendship, citizenship, musicianship, membership,...
- ure: nature, culture, measure....
- Sau Tobe: I am a student.
- Sau tính từ : nice school…
- đầu câu làm chủ ngữ .
- Sau a/an, the, this, that, these, those…
- Sau tính từ sở hữu : my, your, his, her, their…
- Sau many, a lot of/ lots of , plenty of…
The +(adj) N …of + (adj) N…
……………………………………….
Dấu hiệu nhận biết :Thường có hậu tố là:
- tion: nation,education,instruction……….
- sion: question, television ,impression,passion……..
- ment: pavement, movement, environmemt….
- ce: differrence, independence,peace………..
- ness: kindness, friendliness……
- y: beauty, democracy(nền dân chủ), army…
- er/or : động từ+ er/or thành danh từ chỉ người: worker, driver, swimmer, runner, player, visitor,...
-ist/-ism: chỉ người, hệ tư tưởng, ngành nghề: Marxist, Guitarist, tourism, Buddhism, communism,...
- ship: chỉ trạng thái, phẩm chất, tình trạng, khả năng hoặc nhóm: Friendship, citizenship, musicianship, membership,...
- ure: nature, culture, measure....
*Chú ý một số Tính từ có chung Danh từ:
Adj - Adv
Heavy,light - weight
Wide,narrow - width
Deep,shallow - depth
Long,short - length
Old - age
Tall,high - height
Big,small – size
Adj - Adv
Heavy,light - weight
Wide,narrow - width
Deep,shallow - depth
Long,short - length
Old - age
Tall,high - height
Big,small – size
2. Động từ(Verb):
Vị trí :
- Thường đứng sau Chủ ngữ: He plays volleyball everyday.
- Có thể đứng sau trạng từ chỉ mức độ thường xuyên: I usually get up early.
Vị trí :
- Thường đứng sau Chủ ngữ: He plays volleyball everyday.
- Có thể đứng sau trạng từ chỉ mức độ thường xuyên: I usually get up early.
3. Tính từ( adjective):
Vị trí :
- Trước danh từ: beautiful girl, lovely house…
- Sau TOBE:
Ex: I am fat, She is intelligent, You are friendly…
- Sau động từ chỉ cảm xúc : feel, look, become, get, turn, seem, sound, hear…
Ex: She feels tired
- Sau các từ: something, someone, anything, anyone……..
Ex: Is there anything new?/ I’ll tell you something interesting.
- Sau keep/make+ (o)+ adj…:
Let’s keep our school clean.
Dấu hiệu nhận biết : Thường có hậu tố(đuôi) là:
- al: national, cutural…
- ful: beautiful, careful, useful,peaceful…
- ive: active, attractive ,impressive……..
- able: comfortable, miserable…
- ous: dangerous, serious, homorous,continuous,famous…
- cult: difficult…
- ish: selfish, childish…
- ed: bored, interested, excited…
- ing: interesting, relaxing, exciting, boring,...
- y: + danh từ+ Y thành tính từ : daily, monthly, friendly, healthy…
+ Một số tính từ đặc biệt: lonely, friendly, lively, silly, erderly,...
Vị trí :
- Trước danh từ: beautiful girl, lovely house…
- Sau TOBE:
Ex: I am fat, She is intelligent, You are friendly…
- Sau động từ chỉ cảm xúc : feel, look, become, get, turn, seem, sound, hear…
Ex: She feels tired
- Sau các từ: something, someone, anything, anyone……..
Ex: Is there anything new?/ I’ll tell you something interesting.
- Sau keep/make+ (o)+ adj…:
Let’s keep our school clean.
Dấu hiệu nhận biết : Thường có hậu tố(đuôi) là:
- al: national, cutural…
- ful: beautiful, careful, useful,peaceful…
- ive: active, attractive ,impressive……..
- able: comfortable, miserable…
- ous: dangerous, serious, homorous,continuous,famous…
- cult: difficult…
- ish: selfish, childish…
- ed: bored, interested, excited…
- ing: interesting, relaxing, exciting, boring,...
- y: + danh từ+ Y thành tính từ : daily, monthly, friendly, healthy…
+ Một số tính từ đặc biệt: lonely, friendly, lively, silly, erderly,...
4. Trạng từ(Adverb):
Trạng từ chỉ thể cách(adverbs of manner): adj+’ly’ adv
Vị trí :
- Đứng sau động từ thường: She runs quickly.(S-V-A)
- Sau tân ngữ: He speaks English fluently.(S-V-O-A)
Note:
- Đôi khi ta thấy trạng từ đứng đầu câu hoặc trước động từ nhằm nhấn mạnh ý câu hoặc chủ ngữ.
Ex: Suddenly, the police appeared and caught him.
- Những từ vừa là adjective vừa là adverb: wrong, long, late, last, kindly, hard, free, fast, daily, best, all day, early, well.
Trạng từ chỉ thể cách(adverbs of manner): adj+’ly’ adv
Vị trí :
- Đứng sau động từ thường: She runs quickly.(S-V-A)
- Sau tân ngữ: He speaks English fluently.(S-V-O-A)
Note:
- Đôi khi ta thấy trạng từ đứng đầu câu hoặc trước động từ nhằm nhấn mạnh ý câu hoặc chủ ngữ.
Ex: Suddenly, the police appeared and caught him.
- Những từ vừa là adjective vừa là adverb: wrong, long, late, last, kindly, hard, free, fast, daily, best, all day, early, well.