THAM KHẢO: để đạt điểm cao đối với bài thi TOEIC, sinh viên cần nắm chắc 13 chuyên đề nội dung và khoảng 600 từ vựng cần thiết mà bài thi TOEIC thường đề cập, đồng thời phải luyện kỹ năng nghe hiểu, nâng cao tốc độ đọc hiểu đối với những nội dung tiếng Anh công sở.
1. Tỏ vẻ vui
- Thank God: Cám ơn trời đất
- How luck: May mắn thay
- Oh, that's great: ồ, cừ thật.
- Nothing could make me happier: Vui quá
- I have nothing more to desire: Tôi vừa ý hết chỗ nói
2. Tỏ vẻ giận
- Gosh (Damn it/Dash it): Đáng chết
- Damn you: Đồ tồi
- The devil take you: Tên chết tiệt
- What a bore: Đáng ghét
- Scram: Cút
- Shut up: Câm miệng
3. Tỏ vẻ buồn
- Alas: Chao ôi
- Oh, my dear: Ôi, trời ơi
- Ah, poor fellow: chao ôi, thật tội nghiệp
- what a sad thing it is: Đáng thương thật
- What a pity: Đáng tiếc thật
4. Tỏ vẻ mừng
- Well - done: Làm tốt lém
- Excellent: Tuyệt quá
- Capital: Tuyệt diệu
- We are proud of you: chúng tôi tự hào về bạn
- We are happy in deed: Thật vui mừng
1. Tỏ vẻ vui
- Thank God: Cám ơn trời đất
- How luck: May mắn thay
- Oh, that's great: ồ, cừ thật.
- Nothing could make me happier: Vui quá
- I have nothing more to desire: Tôi vừa ý hết chỗ nói
2. Tỏ vẻ giận
- Gosh (Damn it/Dash it): Đáng chết
- Damn you: Đồ tồi
- The devil take you: Tên chết tiệt
- What a bore: Đáng ghét
- Scram: Cút
- Shut up: Câm miệng
3. Tỏ vẻ buồn
- Alas: Chao ôi
- Oh, my dear: Ôi, trời ơi
- Ah, poor fellow: chao ôi, thật tội nghiệp
- what a sad thing it is: Đáng thương thật
- What a pity: Đáng tiếc thật
4. Tỏ vẻ mừng
- Well - done: Làm tốt lém
- Excellent: Tuyệt quá
- Capital: Tuyệt diệu
- We are proud of you: chúng tôi tự hào về bạn
- We are happy in deed: Thật vui mừng