TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG VỀ MÓN ĂN
Chúc bạn hoc noi tieng anh tốt nhé!
---
Salmon: cá hồi nước mặn
Salmon: cá hồi nước mặn
Mackerel: cá thu
Tuna: cá ngừ
steak: bít tết
beef: thịt bò
lamb: thịt cừu
Pork: thịt lợn
Chicken: thịt gà
Turkey: gà tây
Veal: thịt bê
Chops: sườn
Kidneys: thận
Liver: gan
Seafood: hải sản
Scampi: tôm rán
lasagne: bánh bột hấp
spaghetti/ pasta: mỳ Ý
Bacon: thịt muối
mixed grill: món nướng thập cẩm
Hot pot: lẩu
Full breakfast: Bữa sáng đầy đủ
Vegetable – Rau củ:
tomato: cà chua
potato: khoai tây
Carrot: cà rốt
corn: bắp
mushroom: nấm
French beans: đậu que
peas: đậu Hà Lan
Spinach: rau chân vịt
Broccoli: súp lơ
Cauliflower: bông cải trắng
Mời bạn tham khảo giáo trình tiếng anh giao tiếp và phần mềm học tiếng anh giao
tiếp để luyện tập thêm
nhé!