Từ vựng chủ đề hải sản

Các bạn nhớ học thêm nhiều từ vựng để trau dồi khả năng nghe noi tieng anh và giao tiếp tiếng anh nhé!

Sau đây là từ vựng về hải sản:  

Hi vọng  tài liệu tự học tiếng anh này hữu ích với bạn!❤

🐚 Fish /fɪʃ/ => con cá
🐚 Crab (s) /kræb/ => con cua
🐚 Mussel (s) /ˈmʌ.səl/ => con trai
🐚 Squid /skwid/ => con mực
🐚 Cuttlefish /'kʌtl fi∫/ => mực ống
🐚 Clam (s) /klæm/ => con trai (Bắc Mỹ)
🐚 Shrimp /ʃrɪmp/ => con tôm
🐚 Horn snail => ốc sừng
🐚 Mantis prawn /'mæntis prɔ:n/ => tôm tích
🐚 Lobster /ˈlɒb.stəʳ/ => tôm hùm
🐚 Oyster (s) /ˈɔɪ.stəʳ/ => con hàu
🐚 Cockle /'kɔkl/ => sò
🐚 Scallop /'skɔləp/ => con sò điệp
🐚 Octopus /'ɒktəpəs/ => bạch tuộc
🐚 Abalone /,æbə'louni/ => bào ngư
🐚 Jellyfish /'dʒelifi∫/ => con sứa
🐚 Prawn /prɔ:n/ => tôm panđan

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ