Các bạn nhớ học thêm nhiều từ vựng để trau dồi khả năng nghe noi tieng anh và giao tiếp tiếng anh nhé!
Sau đây là từ vựng về hải sản:
Hi vọng tài liệu tự học tiếng anh này hữu ích với bạn!
Fish /fɪʃ/ => con cáCrab (s) /kræb/ => con cua
Mussel (s) /ˈmʌ.səl/ => con trai
Squid /skwid/ => con mực
Cuttlefish /'kʌtl fi∫/ => mực ống
Clam (s) /klæm/ => con trai (Bắc Mỹ)
Shrimp /ʃrɪmp/ => con tôm
Horn snail => ốc sừng
Mantis prawn /'mæntis prɔ:n/ => tôm tích
Lobster /ˈlɒb.stəʳ/ => tôm hùm
Oyster (s) /ˈɔɪ.stəʳ/ => con hàu
Cockle /'kɔkl/ => sò
Scallop /'skɔləp/ => con sò điệp
Octopus /'ɒktəpəs/ => bạch tuộc
Abalone /,æbə'louni/ => bào ngư
Jellyfish /'dʒelifi∫/ => con sứa
Prawn /prɔ:n/ => tôm panđan