Từ vựng nghe noi tieng anh cho người đi làm



– Company of limited liability (n): Công ty trách nhiệm hữu hạn

– Affiliated company (n) = Subsidiary company: Công ty con, công ty dự phần

– Holding company (n) = Parent company: Công ty mẹ

– Insurance company (n): Công ty bảo hiểm

– Join stock company (n) = Join stock Co.: Công ty cổ phần

– Multinational company (n): Công ty đa quốc gia

– One – man company (n): Công ty một người

– Parent company (n) = Holding company: Công ty mẹ, công ty chính

– Private company (n): Công ty riêng

– Private – owned company (n): Công ty tư nhân

– Public company (n): Công ty công cộng, công ty nhà nước

– Shipping company (n): Công ty hàng hải, công ty vận tải biển

– State – owned company (n): Công ty quốc doanh, công ty nhà nước

– Transnational company (n): Công ty xuyên quốc gia

– Subsidiary company (n) = Affiliated company: Công ty con

– Unlimited (liability) company (n): Công ty trách nhiệm vô hạn

– Warehouse company (n): Công ty kho

– Express company (n): Công ty vận tải tốc hành

– Foreign trade company (n): Công ty ngoại thương

– Joint state – private company (n): Công ty công tư hợp doanh

– Investment service company (n): Công ty dịch vụ đầu tư

– Trading company (n): Công ty thương mại

– Limited (liability) company (n): Công ty trách nhiệm hữu hạn

– Bubble company (n): Công ty ma

– Mixed owenership company (n): Công ty hợp doanh

Hi vọng tài liệu tự học tiếng anh này hữu ích với bạn nhé! 
– Company limited by shares (n): Công ty trách nhiệm hữu hạn cổ phần

– Limited partnership (n): Công ty hợp danh hữu hạn

– The merge of companies (n) = Amagation: Sự hợp nhất các công ty

– To form a company (v): Thành lập một công ty

– To dissolve a company (v): Giải thể một công ty

– To wind up a company (v): Thanh toán một công ty

+ Industrial company (n): Công ty kỹ nghệ (sản xuất)

– Build – in – department (n): Bộ phận ghép nhỏ lo việc xuất khẩu

– Build – in export department (n): Bộ phận xuất khẩu

– Build – in import department (n): Bộ phận nhập khẩu

– Separated department (n): Bộ phận riêng biệt

– Export subsidiary company (n): Công ty con xuất khẩu
Khi học từ vựng để ôn thi toeic hay là để nghe noi tieng anh, thì các bạn nên luyện phát âm tiếng anh nữa nhé! 

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ